(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mindful eating
B2

mindful eating

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

ăn uống chánh niệm ăn uống có ý thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mindful eating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thực hành chú tâm vào trải nghiệm ăn uống trong khoảnh khắc hiện tại, bao gồm các cảm giác vật lý, suy nghĩ và cảm xúc, mà không phán xét.

Definition (English Meaning)

The practice of paying attention to the present moment experience of eating, including physical sensations, thoughts, and emotions, without judgment.

Ví dụ Thực tế với 'Mindful eating'

  • "Mindful eating can help you develop a healthier relationship with food."

    "Ăn uống chánh niệm có thể giúp bạn phát triển mối quan hệ lành mạnh hơn với thực phẩm."

  • "She started practicing mindful eating to overcome her unhealthy relationship with food."

    "Cô ấy bắt đầu thực hành ăn uống chánh niệm để vượt qua mối quan hệ không lành mạnh của mình với thức ăn."

  • "Mindful eating involves paying attention to the colors, smells, textures, and tastes of your food."

    "Ăn uống chánh niệm bao gồm việc chú ý đến màu sắc, mùi vị, kết cấu và hương vị của thức ăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mindful eating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

emotional eating(ăn uống do cảm xúc)
mindless eating(ăn uống vô thức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe & Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Mindful eating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mindful eating không chỉ là ăn chậm mà còn là nhận thức rõ ràng về sự đói và no, lựa chọn thực phẩm một cách có ý thức, và thưởng thức hương vị của thức ăn. Khác với 'emotional eating' (ăn uống do cảm xúc) là hành vi ăn uống để giải tỏa stress hoặc buồn chán, 'mindful eating' tập trung vào sự kết nối giữa tâm trí và cơ thể trong quá trình ăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với 'practice of mindful eating' (thực hành ăn uống chánh niệm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mindful eating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)