(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ investment climate
C1

investment climate

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

môi trường đầu tư khí hậu đầu tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Investment climate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tập hợp các chính sách, thái độ và điều kiện hiện hành ở một địa điểm, ảnh hưởng đến tính hấp dẫn của các khoản đầu tư.

Definition (English Meaning)

The prevailing set of policies, attitudes, and conditions in a place that affect the attractiveness of investments.

Ví dụ Thực tế với 'Investment climate'

  • "The government is working to improve the investment climate to attract foreign capital."

    "Chính phủ đang nỗ lực cải thiện môi trường đầu tư để thu hút vốn nước ngoài."

  • "A stable political environment is crucial for a favorable investment climate."

    "Một môi trường chính trị ổn định là rất quan trọng đối với một môi trường đầu tư thuận lợi."

  • "Tax incentives can help improve a country's investment climate."

    "Các ưu đãi thuế có thể giúp cải thiện môi trường đầu tư của một quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Investment climate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: investment climate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

business environment(môi trường kinh doanh)
investment environment(môi trường đầu tư)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Investment climate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả các yếu tố tổng thể (như sự ổn định chính trị, pháp luật và quy định, cơ sở hạ tầng, lực lượng lao động, và thái độ của chính phủ) ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư. Nó không chỉ đơn thuần là khí hậu theo nghĩa đen, mà là 'môi trường' kinh doanh tổng thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường được sử dụng với 'in' để chỉ địa điểm hoặc quốc gia mà môi trường đầu tư đang được đề cập. Ví dụ: 'the investment climate in Vietnam'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Investment climate'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will improve the investment climate next year.
Chính phủ sẽ cải thiện môi trường đầu tư vào năm tới.
Phủ định
They are not going to invest in the country because the investment climate is unfavorable.
Họ sẽ không đầu tư vào quốc gia này vì môi trường đầu tư không thuận lợi.
Nghi vấn
Will the new policies create a better investment climate?
Liệu các chính sách mới có tạo ra một môi trường đầu tư tốt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)