business environment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Business environment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các yếu tố xung quanh (kinh tế, pháp lý, công nghệ, v.v.) ảnh hưởng đến hoạt động và hiệu quả của một doanh nghiệp.
Definition (English Meaning)
The surrounding factors (economic, legal, technological, etc.) that affect a business's operations and performance.
Ví dụ Thực tế với 'Business environment'
-
"Companies must adapt to changes in the business environment to remain competitive."
"Các công ty phải thích ứng với những thay đổi trong môi trường kinh doanh để duy trì tính cạnh tranh."
-
"The current business environment is characterized by rapid technological advancements."
"Môi trường kinh doanh hiện tại được đặc trưng bởi những tiến bộ công nghệ nhanh chóng."
-
"Understanding the business environment is crucial for strategic planning."
"Hiểu rõ môi trường kinh doanh là rất quan trọng cho việc lập kế hoạch chiến lược."
Từ loại & Từ liên quan của 'Business environment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: business environment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Business environment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả bối cảnh rộng lớn hơn trong đó một doanh nghiệp hoạt động. Nó bao gồm các yếu tố bên ngoài mà doanh nghiệp không thể kiểm soát trực tiếp, nhưng cần phải thích nghi để thành công. Nó khác với 'corporate culture' (văn hóa doanh nghiệp), đề cập đến môi trường *bên trong* doanh nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the business environment' chỉ vị trí hoặc trạng thái tồn tại trong môi trường kinh doanh. 'within the business environment' nhấn mạnh sự bao hàm và giới hạn trong môi trường kinh doanh đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Business environment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.