irritability
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irritability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái dễ bị kích động, mất kiên nhẫn hoặc tức giận.
Definition (English Meaning)
The state of being easily annoyed, impatient, or angered.
Ví dụ Thực tế với 'Irritability'
-
"Irritability is a common symptom of sleep deprivation."
"Dễ bị kích động là một triệu chứng phổ biến của việc thiếu ngủ."
-
"Her irritability made it difficult to be around her."
"Tính dễ cáu gắt của cô ấy khiến mọi người khó ở gần."
-
"The medication can cause irritability as a side effect."
"Thuốc có thể gây ra tính dễ cáu gắt như một tác dụng phụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irritability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: irritability
- Adjective: irritable
- Adverb: irritably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irritability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Irritability thường chỉ một trạng thái cảm xúc tạm thời hoặc một đặc điểm tính cách. Nó có thể là triệu chứng của một vấn đề sức khỏe thể chất hoặc tinh thần. Cần phân biệt với 'anger' (cơn giận dữ) là một cảm xúc mạnh mẽ hơn và 'annoyance' (sự khó chịu) là một cảm xúc nhẹ nhàng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Irritability 'with' something/someone: thể hiện sự bực bội đối với một đối tượng hoặc người cụ thể. Irritability 'at' something: thể hiện sự bực bội về một tình huống hoặc điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irritability'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had more patience, her irritability wouldn't be such a problem.
|
Nếu cô ấy kiên nhẫn hơn, tính dễ cáu kỉnh của cô ấy sẽ không phải là một vấn đề lớn như vậy. |
| Phủ định |
If he weren't so irritable, he wouldn't have lost the contract.
|
Nếu anh ấy không dễ cáu kỉnh như vậy, anh ấy đã không mất hợp đồng. |
| Nghi vấn |
Would she be more successful if she weren't so prone to irritability?
|
Liệu cô ấy có thành công hơn nếu cô ấy không dễ bị kích động như vậy không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been displaying irritability lately because of the lack of sleep.
|
Gần đây cô ấy đã thể hiện sự khó chịu do thiếu ngủ. |
| Phủ định |
I haven't been feeling irritable despite the stressful situation at work.
|
Tôi đã không cảm thấy khó chịu mặc dù tình hình căng thẳng ở nơi làm việc. |
| Nghi vấn |
Has he been acting irritably since the new project started?
|
Có phải anh ấy đã cư xử một cách cáu kỉnh kể từ khi dự án mới bắt đầu không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is more irritable than his younger brother.
|
Anh ấy dễ cáu hơn em trai của mình. |
| Phủ định |
She is not as irritable as she used to be.
|
Cô ấy không còn dễ cáu như trước đây nữa. |
| Nghi vấn |
Is his irritability the most obvious sign of his stress?
|
Sự dễ cáu có phải là dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy anh ấy đang bị căng thẳng không? |