(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ placidly
B2

placidly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách thanh bình một cách điềm tĩnh một cách êm đềm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Placidly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách yên tĩnh và thanh bình; một cách điềm tĩnh hoặc hòa nhã.

Definition (English Meaning)

In a quiet and tranquil manner; calmly or peacefully.

Ví dụ Thực tế với 'Placidly'

  • "The sheep grazed placidly in the meadow."

    "Đàn cừu gặm cỏ một cách thanh bình trên đồng cỏ."

  • "She smiled placidly, pretending nothing was wrong."

    "Cô ấy mỉm cười một cách điềm tĩnh, giả vờ như không có gì xảy ra."

  • "The water flowed placidly downstream."

    "Nước chảy một cách êm đềm xuống hạ lưu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Placidly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: placidly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Placidly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'placidly' diễn tả hành động được thực hiện một cách bình tĩnh, không bị xáo trộn hoặc kích động. Nó thường dùng để miêu tả cách cư xử, phản ứng hoặc trạng thái tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Placidly'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a millionaire, I would travel the world placidly.
Nếu tôi là triệu phú, tôi sẽ du lịch thế giới một cách thanh thản.
Phủ định
If she didn't have so much anxiety, she wouldn't react so agitatedly, but would instead listen placidly.
Nếu cô ấy không có nhiều lo lắng, cô ấy sẽ không phản ứng quá kích động mà thay vào đó sẽ lắng nghe một cách điềm tĩnh.
Nghi vấn
Would you listen placidly if I told you I had won the lottery?
Bạn có lắng nghe một cách bình tĩnh nếu tôi nói với bạn rằng tôi đã trúng xổ số không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)