calmly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calmly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách bình tĩnh; không kích động hoặc lo lắng.
Definition (English Meaning)
In a calm manner; without excitement or agitation.
Ví dụ Thực tế với 'Calmly'
-
"She calmly explained the situation to the police."
"Cô ấy bình tĩnh giải thích tình huống cho cảnh sát."
-
"He reacted calmly to the news."
"Anh ấy phản ứng bình tĩnh trước tin tức."
-
"The pilot calmly landed the plane despite the engine failure."
"Phi công đã bình tĩnh hạ cánh máy bay mặc dù động cơ bị hỏng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Calmly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: calmly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Calmly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'calmly' diễn tả hành động được thực hiện một cách điềm tĩnh, không vội vã, không hoảng loạn. Nó thường được dùng để mô tả cách một người xử lý tình huống căng thẳng hoặc khó khăn. So với các từ đồng nghĩa như 'peacefully', 'quietly', 'tranquilly', 'calmly' nhấn mạnh sự kiểm soát cảm xúc và hành vi, trong khi các từ khác có thể chỉ đơn thuần là sự thiếu vắng tiếng ồn hoặc sự xáo trộn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Calmly'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to speak calmly, even when she was angry.
|
Cô ấy từng nói chuyện một cách bình tĩnh, ngay cả khi cô ấy tức giận. |
| Phủ định |
He didn't use to react calmly to criticism; he'd always get defensive.
|
Anh ấy đã từng không phản ứng một cách bình tĩnh với những lời chỉ trích; anh ấy luôn trở nên phòng thủ. |
| Nghi vấn |
Did she use to approach problems calmly, or would she panic?
|
Cô ấy từng tiếp cận vấn đề một cách bình tĩnh, hay cô ấy sẽ hoảng sợ? |