irrelevant metric
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irrelevant metric'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không liên quan hoặc không thích hợp với một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Not connected with or relevant to something.
Ví dụ Thực tế với 'Irrelevant metric'
-
"The speaker's personal anecdotes were largely irrelevant to the main topic."
"Những câu chuyện cá nhân của người nói phần lớn không liên quan đến chủ đề chính."
-
"Focusing on these irrelevant metrics will only distract us from our real goals."
"Tập trung vào những số liệu không liên quan này chỉ làm chúng ta xao nhãng khỏi mục tiêu thực sự."
-
"The HR department decided that number of employee breaks was an irrelevant metric for measuring productivity."
"Bộ phận nhân sự quyết định rằng số lần nghỉ giải lao của nhân viên là một số liệu không liên quan để đo lường năng suất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irrelevant metric'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: irrelevant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irrelevant metric'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'irrelevant' nhấn mạnh sự thiếu liên quan trực tiếp hoặc tầm quan trọng trong một bối cảnh cụ thể. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng một thông tin, ý kiến hoặc yếu tố nào đó không có giá trị hoặc không cần thiết để xem xét trong một tình huống nhất định. Khác với 'unimportant', 'irrelevant' tập trung vào mối quan hệ giữa thông tin và vấn đề đang thảo luận, còn 'unimportant' chỉ mức độ quan trọng của thông tin đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'irrelevant to something' chỉ ra rằng một thứ gì đó không liên quan đến một chủ đề hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'His personal life is irrelevant to his professional competence.' ('Đời tư của anh ấy không liên quan đến năng lực chuyên môn của anh ấy.') 'irrelevant for something' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ ra rằng một thứ gì đó không phù hợp hoặc không hữu ích cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'That information is irrelevant for our current research project.' ('Thông tin đó không phù hợp cho dự án nghiên cứu hiện tại của chúng ta.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irrelevant metric'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.