irreverence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irreverence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu tôn trọng đối với những người hoặc những điều thường được coi trọng.
Definition (English Meaning)
Lack of respect for people or things that are generally taken seriously.
Ví dụ Thực tế với 'Irreverence'
-
"His irreverence toward the church offended many people."
"Sự thiếu tôn trọng của anh ta đối với nhà thờ đã xúc phạm nhiều người."
-
"The comedian's act was full of irreverence."
"Màn trình diễn của diễn viên hài đầy sự thiếu tôn trọng."
-
"Some people see his irreverence as a sign of intelligence."
"Một số người coi sự thiếu tôn trọng của anh ta là một dấu hiệu của sự thông minh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irreverence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: irreverence
- Adjective: irreverent
- Adverb: irreverently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irreverence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'irreverence' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'disrespect' (thiếu tôn trọng) thông thường. Nó thường chỉ hành động hoặc thái độ cố ý thách thức hoặc chế giễu những giá trị, niềm tin, hoặc thể chế được xã hội tôn kính. Sự khác biệt giữa 'irreverence' và 'sarcasm' là 'sarcasm' (sự mỉa mai) là một cách diễn đạt, trong khi 'irreverence' là một thái độ hoặc hành vi tổng thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'irreverence for' để chỉ sự thiếu tôn trọng đối với một đối tượng hoặc khái niệm cụ thể. Ví dụ: 'irreverence for authority' (sự thiếu tôn trọng đối với quyền lực). Sử dụng 'irreverence toward' có nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hướng của sự thiếu tôn trọng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irreverence'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Showing irreverence towards tradition can be seen as a sign of progress by some.
|
Việc thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với truyền thống có thể được coi là một dấu hiệu của sự tiến bộ bởi một số người. |
| Phủ định |
Not tolerating irreverence in a formal setting is understandable.
|
Việc không chấp nhận sự thiếu tôn trọng trong một môi trường trang trọng là điều dễ hiểu. |
| Nghi vấn |
Is expressing irreverence always a bad thing?
|
Liệu việc thể hiện sự thiếu tôn trọng luôn là một điều xấu? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His irreverence towards tradition shocked everyone.
|
Sự thiếu tôn trọng của anh ấy đối với truyền thống đã gây sốc cho mọi người. |
| Phủ định |
She is not irreverent in her approach to religious matters.
|
Cô ấy không hề thiếu tôn trọng trong cách tiếp cận các vấn đề tôn giáo. |
| Nghi vấn |
Is their irreverence a sign of rebellion or simply a lack of understanding?
|
Sự thiếu tôn trọng của họ là dấu hiệu của sự nổi loạn hay chỉ đơn giản là thiếu hiểu biết? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His irreverence, a trait that often landed him in trouble, was also what made him so endearing.
|
Sự thiếu tôn trọng của anh ấy, một đặc điểm thường khiến anh ấy gặp rắc rối, cũng chính là điều khiến anh ấy trở nên đáng yêu. |
| Phủ định |
Despite the seriousness of the occasion, he remained irreverent, and no one could convince him to show respect.
|
Mặc dù tính chất nghiêm trọng của dịp này, anh ấy vẫn tỏ ra thiếu tôn trọng, và không ai có thể thuyết phục anh ấy thể hiện sự tôn trọng. |
| Nghi vấn |
Knowing the professor's strict rules, would acting irreverently, as he often did, lead to serious consequences?
|
Biết các quy tắc nghiêm ngặt của giáo sư, liệu việc hành động thiếu tôn trọng, như anh ấy thường làm, có dẫn đến hậu quả nghiêm trọng không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His irreverence towards tradition shocked many.
|
Sự thiếu tôn trọng của anh ấy đối với truyền thống đã gây sốc cho nhiều người. |
| Phủ định |
She showed no irreverence during the solemn ceremony.
|
Cô ấy không hề tỏ ra thiếu tôn trọng trong buổi lễ trang trọng. |
| Nghi vấn |
Was his irreverent behavior simply a cry for attention?
|
Hành vi thiếu tôn trọng của anh ấy có đơn thuần là một sự kêu gọi sự chú ý không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he shows such irreverence in the interview, he will not get the job.
|
Nếu anh ta thể hiện sự thiếu tôn trọng như vậy trong cuộc phỏng vấn, anh ta sẽ không nhận được công việc. |
| Phủ định |
If you don't treat religious figures with reverence, people will likely be offended.
|
Nếu bạn không đối xử với các nhân vật tôn giáo một cách tôn kính, mọi người có thể sẽ bị xúc phạm. |
| Nghi vấn |
Will the professor be angry if the students behave irreverently during the lecture?
|
Liệu giáo sư có tức giận nếu các sinh viên cư xử thiếu tôn trọng trong bài giảng không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was speaking irreverently about the sacred traditions.
|
Anh ta đang nói một cách bất kính về những truyền thống thiêng liêng. |
| Phủ định |
They were not treating the historical artifacts with irreverence.
|
Họ không đối xử với các cổ vật lịch sử một cách bất kính. |
| Nghi vấn |
Was she acting irreverent towards her elders?
|
Cô ấy có đang cư xử thiếu tôn trọng với người lớn tuổi không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He spoke irreverently to the headmaster yesterday.
|
Hôm qua anh ta đã nói chuyện một cách thiếu tôn trọng với thầy hiệu trưởng. |
| Phủ định |
She wasn't irreverent towards her elders during the ceremony.
|
Cô ấy đã không thiếu tôn trọng đối với người lớn tuổi trong buổi lễ. |
| Nghi vấn |
Did their irreverence shock the older members of the community?
|
Sự thiếu tôn trọng của họ có gây sốc cho các thành viên lớn tuổi trong cộng đồng không? |