(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ iconoclasm
C1

iconoclasm

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bài trừ hình tượng phá hủy hình tượng chống lại tín điều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iconoclasm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bài trừ hoặc phá hủy các hình tượng tôn giáo vì cho rằng chúng dị giáo; học thuyết, thực hành hoặc giai đoạn của những người bài trừ hình tượng.

Definition (English Meaning)

The rejection or destruction of religious images as heretical; the doctrine, practice, or period of iconoclasts.

Ví dụ Thực tế với 'Iconoclasm'

  • "The iconoclasm of the Reformation period resulted in the destruction of many religious artworks."

    "Sự bài trừ hình tượng trong thời kỳ Cải cách đã dẫn đến việc phá hủy nhiều tác phẩm nghệ thuật tôn giáo."

  • "The artist's iconoclasm was evident in his unconventional sculptures."

    "Sự bài trừ hình tượng của nghệ sĩ thể hiện rõ trong những tác phẩm điêu khắc khác thường của anh ta."

  • "Her political iconoclasm challenged the status quo."

    "Sự bài trừ hình tượng chính trị của cô ấy đã thách thức hiện trạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Iconoclasm'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Tôn giáo Nghệ thuật Chính trị Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Iconoclasm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ các hành động phản đối hoặc phá hủy những biểu tượng được tôn sùng trong một hệ thống niềm tin, không chỉ giới hạn trong tôn giáo mà còn có thể mở rộng sang nghệ thuật, chính trị và các lĩnh vực khác. Nó mang ý nghĩa thách thức và lật đổ những giá trị hoặc niềm tin đã được thiết lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

iconoclasm *of* (something): sự bài trừ/phá hủy *của* cái gì đó. iconoclasm *in* (something): sự bài trừ/phá hủy *trong* lĩnh vực gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Iconoclasm'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)