item
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Item'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật cụ thể, đặc biệt là một vật trong một danh sách hoặc tập hợp.
Definition (English Meaning)
A particular thing, especially one in a list or set.
Ví dụ Thực tế với 'Item'
-
"Each item on the menu is carefully prepared."
"Mỗi món trong thực đơn đều được chuẩn bị cẩn thận."
-
"Please add this item to the shopping list."
"Vui lòng thêm mặt hàng này vào danh sách mua sắm."
-
"The auction included several valuable items."
"Cuộc đấu giá bao gồm một số mặt hàng có giá trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Item'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Item'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'item' thường được dùng để chỉ một đối tượng riêng lẻ, có thể đếm được, và thường là một phần của một nhóm lớn hơn. Nó có thể là một món hàng, một mục trong danh sách, một chi tiết, hoặc một đơn vị thông tin. Sự khác biệt với 'thing' là 'item' thường có tính cụ thể và được xác định rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’: Thường đi sau 'item' để chỉ ra một phần của một tập hợp lớn hơn. Ví dụ: 'an item of clothing'. ‘on’: Thường dùng để chỉ thông tin hoặc mục được liệt kê trên một cái gì đó. Ví dụ: 'an item on the agenda'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Item'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.