(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jail
B1

jail

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà tù nhà giam tống giam bỏ tù
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jail'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nơi giam giữ những người bị buộc tội hoặc bị kết tội phạm tội.

Definition (English Meaning)

A place for the confinement of people accused or convicted of a crime.

Ví dụ Thực tế với 'Jail'

  • "He spent a night in jail."

    "Anh ấy đã trải qua một đêm trong tù."

  • "She was released from jail yesterday."

    "Cô ấy được thả khỏi tù ngày hôm qua."

  • "The suspect is being held in jail awaiting trial."

    "Nghi phạm đang bị giam giữ trong tù để chờ xét xử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jail'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

prison(nhà tù) gaol(nhà ngục)
lockup(nơi giam giữ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Jail'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'jail' thường được dùng để chỉ một cơ sở giam giữ ngắn hạn, thường là do chính quyền địa phương quản lý. Nó khác với 'prison' (nhà tù), thường là cơ sở giam giữ dài hạn do chính quyền tiểu bang hoặc liên bang quản lý. 'Jail' cũng có thể được gọi là 'gaol', mặc dù cách viết này ít phổ biến hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In jail' dùng để chỉ việc ai đó đang bị giam giữ. Ví dụ: 'He is in jail for drunk driving.' ('Of jail' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định, ví dụ: 'the threat of jail' - 'mối đe dọa bị bỏ tù')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jail'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)