(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ serrano pepper
B1

serrano pepper

noun

Nghĩa tiếng Việt

ớt serrano
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serrano pepper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại ớt có nguồn gốc từ vùng núi của các bang Puebla và Hidalgo của Mexico. Nó thường có hình dạng nhỏ và hình trụ, với độ cay dao động từ 10.000 đến 25.000 đơn vị nhiệt Scoville.

Definition (English Meaning)

A type of chili pepper that originated in the mountainous regions of the Mexican states of Puebla and Hidalgo. It is typically small and cylindrical in shape, with a heat level that ranges from 10,000 to 25,000 Scoville heat units.

Ví dụ Thực tế với 'Serrano pepper'

  • "I added a serrano pepper to the salsa to give it some heat."

    "Tôi đã thêm một quả ớt serrano vào salsa để tạo thêm vị cay."

  • "Serrano peppers are often used in pico de gallo."

    "Ớt serrano thường được sử dụng trong pico de gallo."

  • "The sauce was surprisingly spicy because of the serrano peppers."

    "Nước sốt cay một cách đáng ngạc nhiên vì có ớt serrano."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Serrano pepper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: serrano pepper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chili pepper(ớt)

Trái nghĩa (Antonyms)

bell pepper(ớt chuông)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Serrano pepper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ớt serrano được biết đến với hương vị cay nồng và được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực Mexico. Nó thường được dùng tươi, ngâm chua, hoặc sấy khô. So với ớt jalapeño, serrano thường cay hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

‘In’ được dùng để chỉ nơi ớt serrano được trồng hoặc có mặt (ví dụ: “Serrano peppers are common in Mexican cuisine”). ‘With’ được dùng để chỉ việc ớt serrano được sử dụng cùng với các nguyên liệu khác (ví dụ: “The dish is seasoned with serrano pepper”).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Serrano pepper'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)