(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ job rate
B2

job rate

noun

Nghĩa tiếng Việt

mức lương tiêu chuẩn mức lương cố định cho công việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Job rate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức lương tiêu chuẩn cho một công việc cụ thể.

Definition (English Meaning)

A standard rate of pay for a particular job.

Ví dụ Thực tế với 'Job rate'

  • "The job rate for this position is $50,000 per year."

    "Mức lương tiêu chuẩn cho vị trí này là 50.000 đô la mỗi năm."

  • "The company uses a job rate system to determine employee compensation."

    "Công ty sử dụng hệ thống mức lương tiêu chuẩn để xác định thù lao cho nhân viên."

  • "We need to review the job rate for all entry-level positions."

    "Chúng ta cần xem xét lại mức lương tiêu chuẩn cho tất cả các vị trí mới vào nghề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Job rate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: job rate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

standard rate(mức lương tiêu chuẩn)
fixed rate(mức lương cố định)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Job rate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Job rate" thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý nhân sự và kinh tế, đặc biệt khi thảo luận về chính sách lương thưởng. Nó khác với "market rate" (mức lương thị trường) ở chỗ nó là mức lương được công ty hoặc tổ chức *xác định* cho một vị trí công việc cụ thể, dựa trên các yếu tố như kỹ năng, kinh nghiệm, và độ phức tạp của công việc. Nó cũng khác với "piece rate" (lương theo sản phẩm), vốn dựa trên số lượng sản phẩm được hoàn thành, chứ không phải bản chất công việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

"Job rate for": Thường được sử dụng để chỉ mức lương cho một công việc cụ thể. Ví dụ: "What's the job rate for a software engineer at your company?"

Ngữ pháp ứng dụng với 'Job rate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)