wage
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiền công, tiền lương (thường trả theo ngày hoặc tuần), được người sử dụng lao động trả cho người lao động, đặc biệt là đối với công việc chân tay hoặc công việc phổ thông.
Definition (English Meaning)
A fixed regular payment, typically paid on a daily or weekly basis, made by an employer to an employee, especially for manual or unskilled work.
Ví dụ Thực tế với 'Wage'
-
"The factory workers are demanding higher wages."
"Những công nhân nhà máy đang yêu cầu mức lương cao hơn."
-
"Minimum wage laws protect workers from being exploited."
"Luật lương tối thiểu bảo vệ người lao động khỏi bị bóc lột."
-
"The company agreed to increase wages by 3%."
"Công ty đã đồng ý tăng lương 3%."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Wage thường được dùng để chỉ khoản thanh toán cho lao động tay chân hoặc các công việc ít đòi hỏi kỹ năng, thường được trả theo giờ hoặc theo ngày. Nó khác với 'salary', thường được trả hàng tháng hoặc hàng năm cho các công việc chuyên môn hoặc quản lý. 'Pay' là một thuật ngữ chung hơn có thể bao gồm cả wage và salary.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Wage for': Tiền công cho một công việc cụ thể hoặc một khoảng thời gian làm việc nhất định. Ví dụ: 'He earns a good wage for his work.' 'Wage of': Thường dùng để chỉ mức lương của một công việc cụ thể hoặc một ngành nghề. Ví dụ: 'The average wage of a factory worker.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.