fixed rate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fixed rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lãi suất không thay đổi trong suốt thời hạn của một khoản vay hoặc sản phẩm tài chính khác.
Definition (English Meaning)
An interest rate that remains the same for the entire term of a loan or other financial product.
Ví dụ Thực tế với 'Fixed rate'
-
"We offer mortgages at a fixed rate of 5% for the first five years."
"Chúng tôi cung cấp các khoản vay thế chấp với lãi suất cố định 5% trong năm năm đầu tiên."
-
"Many homeowners prefer a fixed rate mortgage to protect themselves from rising interest rates."
"Nhiều chủ nhà thích một khoản vay thế chấp với lãi suất cố định để bảo vệ bản thân khỏi lãi suất tăng."
-
"The bank offers a fixed rate savings account with a guaranteed return."
"Ngân hàng cung cấp một tài khoản tiết kiệm với lãi suất cố định, đảm bảo lợi tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fixed rate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fixed rate
- Adjective: fixed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fixed rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'fixed rate' thường được dùng để chỉ các khoản vay thế chấp (mortgage), trái phiếu (bond), hoặc các sản phẩm tiết kiệm (savings products) có lãi suất cố định. Nó mang ý nghĩa về sự ổn định và dễ dự đoán, trái ngược với 'variable rate' (lãi suất biến đổi) có thể thay đổi theo thị trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at a fixed rate' (với một lãi suất cố định), 'a fixed rate of X percent' (một lãi suất cố định là X phần trăm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fixed rate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.