(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jobless rate
B2

jobless rate

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ thất nghiệp mức thất nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jobless rate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ phần trăm của tổng lực lượng lao động đang thất nghiệp.

Definition (English Meaning)

The percentage of the total labor force that is unemployed.

Ví dụ Thực tế với 'Jobless rate'

  • "The jobless rate has fallen slightly in the last quarter."

    "Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm nhẹ trong quý vừa qua."

  • "The government is trying to reduce the jobless rate by creating new jobs."

    "Chính phủ đang cố gắng giảm tỷ lệ thất nghiệp bằng cách tạo ra những công việc mới."

  • "High jobless rates can lead to social unrest."

    "Tỷ lệ thất nghiệp cao có thể dẫn đến bất ổn xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jobless rate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: jobless rate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Jobless rate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'jobless rate' thường được sử dụng trong các báo cáo kinh tế và phân tích thị trường lao động để đánh giá tình hình việc làm của một quốc gia, khu vực hoặc ngành công nghiệp cụ thể. Nó là một chỉ số quan trọng để theo dõi sức khỏe của nền kinh tế. 'Unemployment rate' là một từ đồng nghĩa phổ biến hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'jobless rate of': Chỉ tỷ lệ thất nghiệp của một nhóm cụ thể (ví dụ: jobless rate of young people). 'jobless rate in': Chỉ tỷ lệ thất nghiệp ở một khu vực địa lý (ví dụ: jobless rate in California).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jobless rate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)