employment rate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employment rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động có việc làm.
Definition (English Meaning)
The proportion of the population of working age that is employed.
Ví dụ Thực tế với 'Employment rate'
-
"The employment rate in the technology sector has increased significantly this year."
"Tỷ lệ việc làm trong lĩnh vực công nghệ đã tăng đáng kể trong năm nay."
-
"The government aims to increase the employment rate by creating more jobs."
"Chính phủ đặt mục tiêu tăng tỷ lệ việc làm bằng cách tạo thêm nhiều việc làm."
-
"A high employment rate is often seen as a sign of a healthy economy."
"Tỷ lệ việc làm cao thường được xem là dấu hiệu của một nền kinh tế lành mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Employment rate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: employment rate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Employment rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ số này thường được sử dụng để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế. Tỷ lệ việc làm cao cho thấy nền kinh tế đang phát triển, trong khi tỷ lệ việc làm thấp có thể là dấu hiệu của suy thoái kinh tế. 'Employment rate' khác với 'unemployment rate' (tỷ lệ thất nghiệp); cái trước đo lường số người có việc làm, cái sau đo lường số người không có việc làm nhưng đang tích cực tìm kiếm việc làm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in': Được sử dụng để chỉ khu vực địa lý hoặc ngành nghề cụ thể (ví dụ: 'employment rate in the manufacturing sector'). 'of': Thường dùng để chỉ một nhóm đối tượng cụ thể (ví dụ: 'employment rate of women').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Employment rate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.