(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ judgmental error
C1

judgmental error

Noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

lỗi phán xét sai sót trong đánh giá lỗi nhận định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Judgmental error'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lỗi trong quá trình ra quyết định xuất phát từ sự thiên vị, kinh nghiệm chủ quan hoặc suy luận sai lệch, chứ không phải do thiếu thông tin hoặc kỹ năng.

Definition (English Meaning)

An error in decision-making that results from biases, heuristics, or flawed reasoning rather than from a lack of information or skill.

Ví dụ Thực tế với 'Judgmental error'

  • "The expert witness argued that the defendant's actions were the result of a judgmental error, not malicious intent."

    "Nhân chứng chuyên gia lập luận rằng hành động của bị cáo là kết quả của một lỗi phán xét, chứ không phải ý định xấu."

  • "The financial analyst made a judgmental error by overestimating the company's future earnings."

    "Nhà phân tích tài chính đã mắc một lỗi phán xét khi đánh giá quá cao thu nhập tương lai của công ty."

  • "Judgmental errors in medical diagnosis can have serious consequences."

    "Lỗi phán xét trong chẩn đoán y tế có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Judgmental error'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sound judgment(Phán xét đúng đắn)
rational decision(Quyết định hợp lý)

Từ liên quan (Related Words)

heuristic(Phương pháp heuristic)
bias(Sự thiên vị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Thống kê Khoa học hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Judgmental error'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến pháp lý, thống kê và khoa học hành vi. Nó nhấn mạnh rằng sai lầm không phải do thiếu kiến thức mà do quá trình suy luận bị lỗi. Phân biệt với 'mistake' đơn thuần, 'judgmental error' mang tính hệ thống và có thể dự đoán được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Sử dụng 'in' để chỉ lĩnh vực hoặc ngữ cảnh mà lỗi xảy ra (ví dụ: a judgmental error *in* risk assessment). Sử dụng 'of' để mô tả bản chất của lỗi (ví dụ: a judgmental error *of* overconfidence).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Judgmental error'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)