sound judgment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound judgment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng đánh giá các tình huống một cách khôn ngoan và đưa ra những kết luận đúng đắn.
Definition (English Meaning)
The ability to assess situations shrewdly and draw sound conclusions.
Ví dụ Thực tế với 'Sound judgment'
-
"She showed sound judgment in handling the crisis."
"Cô ấy đã thể hiện sự phán đoán đúng đắn trong việc xử lý khủng hoảng."
-
"The company needs people with sound judgment to make important financial decisions."
"Công ty cần những người có khả năng phán đoán tốt để đưa ra các quyết định tài chính quan trọng."
-
"His sound judgment saved the project from failure."
"Sự phán đoán đúng đắn của anh ấy đã cứu dự án khỏi thất bại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sound judgment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sound judgment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự chín chắn, đáng tin cậy và chính xác trong việc đưa ra quyết định. 'Sound' ở đây mang nghĩa là 'hợp lý', 'đúng đắn', 'vững chắc', chứ không phải âm thanh. Thường được dùng để miêu tả người có kinh nghiệm và khả năng phân tích tốt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound judgment'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To show sound judgment, the manager decided to postpone the project.
|
Để thể hiện sự phán đoán đúng đắn, người quản lý đã quyết định hoãn dự án. |
| Phủ định |
It's important not to rush decisions in order to demonstrate sound judgment.
|
Điều quan trọng là không nên vội vàng đưa ra quyết định để thể hiện sự phán đoán đúng đắn. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to have years of experience to display sound judgment in this situation?
|
Có cần thiết phải có nhiều năm kinh nghiệm để thể hiện sự phán đoán đúng đắn trong tình huống này không? |