(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ junior officer
B2

junior officer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sĩ quan cấp dưới cán bộ cấp thấp người mới vào nghề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Junior officer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người giữ chức vụ cấp thấp trong một tổ chức, đặc biệt là trong quân đội hoặc một công ty.

Definition (English Meaning)

A person holding a low rank in an organization, especially in the military or a company.

Ví dụ Thực tế với 'Junior officer'

  • "The junior officer was responsible for training new recruits."

    "Sĩ quan cấp dưới chịu trách nhiệm huấn luyện tân binh."

  • "As a junior officer, he had limited authority."

    "Với tư cách là một sĩ quan cấp dưới, anh ta có quyền hạn hạn chế."

  • "The company has a training program for junior officers."

    "Công ty có một chương trình đào tạo cho các cán bộ cấp dưới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Junior officer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: officer
  • Adjective: junior
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự/Hành chính/Doanh nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Junior officer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ người mới vào nghề hoặc người có ít kinh nghiệm hơn so với các đồng nghiệp khác. Trong quân đội, nó thường dùng để chỉ các sĩ quan có cấp bậc thấp như thiếu úy, trung úy. Trong các tổ chức khác, nó có thể chỉ những người mới được thăng chức hoặc những người có ít trách nhiệm hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Junior officer'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The military base had different ranks: a junior officer, a mid-level officer, and a senior officer.
Căn cứ quân sự có nhiều cấp bậc khác nhau: một sĩ quan cấp dưới, một sĩ quan cấp trung và một sĩ quan cấp cao.
Phủ định
He wasn't just any officer: he was a junior officer with a bright future.
Anh ấy không chỉ là một sĩ quan bình thường: anh ấy là một sĩ quan cấp dưới với một tương lai tươi sáng.
Nghi vấn
Was she a junior officer or something else entirely: a civilian contractor, perhaps?
Cô ấy là một sĩ quan cấp dưới hay một cái gì đó hoàn toàn khác: một nhà thầu dân sự, có lẽ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)