(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ junk science
C1

junk science

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khoa học rác ngụy khoa học khoa học giả hiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Junk science'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dữ liệu khoa học, nghiên cứu hoặc phân tích được coi là sai lệch hoặc gian lận.

Definition (English Meaning)

Scientific data, research, or analysis considered spurious or fraudulent.

Ví dụ Thực tế với 'Junk science'

  • "The politician dismissed the climate change report as junk science."

    "Chính trị gia bác bỏ báo cáo về biến đổi khí hậu và gọi nó là khoa học rác."

  • "Critics have accused the study of being based on junk science."

    "Các nhà phê bình đã cáo buộc nghiên cứu này dựa trên khoa học rác."

  • "The company used junk science to defend its product."

    "Công ty đã sử dụng khoa học rác để bảo vệ sản phẩm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Junk science'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: junk science
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pseudoscience(ngụy khoa học)
bad science(khoa học tồi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học/Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Junk science'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'junk science' thường được sử dụng một cách miệt thị để chỉ trích các nghiên cứu khoa học mà người nói tin là không đáng tin cậy, không chính xác, hoặc được thúc đẩy bởi động cơ chính trị hoặc tài chính hơn là bằng chứng khoa học thực tế. Nó thường ám chỉ việc sử dụng dữ liệu chọn lọc, phương pháp nghiên cứu bị lỗi, hoặc diễn giải sai lệch để hỗ trợ một kết luận định trước. Nó có thể được sử dụng để bác bỏ các nghiên cứu về biến đổi khí hậu, an toàn thực phẩm, hoặc các vấn đề sức khỏe cộng đồng khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Junk science'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists sometimes present junk science as legitimate research.
Các nhà khoa học đôi khi trình bày khoa học rác rưởi như nghiên cứu hợp pháp.
Phủ định
Rarely has so much junk science been presented as factual evidence in court.
Hiếm khi có nhiều khoa học rác rưởi được trình bày như bằng chứng thực tế tại tòa án đến vậy.
Nghi vấn
Is this study really based on junk science, or does it have some merit?
Nghiên cứu này có thực sự dựa trên khoa học rác rưởi hay nó có một số giá trị?
(Vị trí vocab_tab4_inline)