scientific fraud
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scientific fraud'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hành vi gian lận trong nghiên cứu khoa học, chẳng hạn như tạo dựng dữ liệu, làm sai lệch kết quả hoặc đạo văn.
Definition (English Meaning)
Dishonest practices in scientific research, such as fabricating data, falsifying results, or plagiarism.
Ví dụ Thực tế với 'Scientific fraud'
-
"The scientist was accused of scientific fraud after inconsistencies were found in his published data."
"Nhà khoa học bị buộc tội gian lận khoa học sau khi những điểm không nhất quán được tìm thấy trong dữ liệu đã công bố của ông."
-
"Scientific fraud can have serious consequences for public trust in science."
"Gian lận khoa học có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng đối với niềm tin của công chúng vào khoa học."
-
"The university has a strict policy against scientific fraud."
"Trường đại học có một chính sách nghiêm ngặt chống lại gian lận khoa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scientific fraud'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fraud
- Adjective: scientific
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scientific fraud'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ những hành vi cố ý làm sai lệch sự thật trong nghiên cứu khoa học để đạt được lợi ích cá nhân hoặc nghề nghiệp. 'Fraud' nhấn mạnh tính chất lừa dối, còn 'scientific' giới hạn phạm vi trong lĩnh vực khoa học. Cần phân biệt với 'scientific misconduct', một khái niệm rộng hơn bao gồm cả những hành vi không trung thực nhưng không nhất thiết mang tính lừa đảo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Scientific fraud in [lĩnh vực nghiên cứu]’ dùng để chỉ hành vi gian lận trong lĩnh vực nghiên cứu cụ thể. ‘Scientific fraud of [dữ liệu/kết quả]’ dùng để chỉ hành vi gian lận liên quan đến dữ liệu hoặc kết quả cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scientific fraud'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.