scrap
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scrap'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mẩu nhỏ hoặc lượng nhỏ của một cái gì đó, đặc biệt là vật liệu thừa.
Definition (English Meaning)
Small pieces or amounts of something, especially waste material.
Ví dụ Thực tế với 'Scrap'
-
"She wrote notes on scraps of paper."
"Cô ấy viết ghi chú trên những mẩu giấy vụn."
-
"We sold the old car for scrap."
"Chúng tôi đã bán chiếc xe cũ để lấy phế liệu."
-
"The project was scrapped due to lack of funding."
"Dự án đã bị hủy bỏ do thiếu vốn."
-
"He made a sculpture from scraps of metal."
"Anh ấy đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc từ những mảnh kim loại vụn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scrap'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scrap'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ những mảnh vụn, đồ bỏ đi, hoặc phần còn lại của một vật liệu hoặc sản phẩm nào đó. Khác với 'waste' mang nghĩa rộng hơn về chất thải nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Scrap of' được dùng để chỉ một mẩu nhỏ hoặc một phần của một vật liệu cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scrap'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.