(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ juvenile offending
C1

juvenile offending

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

hành vi phạm pháp ở tuổi vị thành niên tình trạng phạm pháp ở trẻ vị thành niên tội phạm vị thành niên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Juvenile offending'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hành vi phạm pháp hoặc hành vi sai trái do người dưới tuổi vị thành niên (thường là 18 tuổi) thực hiện.

Definition (English Meaning)

Illegal acts or behaviors committed by individuals under the age of majority (typically 18 years old).

Ví dụ Thực tế với 'Juvenile offending'

  • "The study examined the causes of juvenile offending in urban areas."

    "Nghiên cứu đã xem xét các nguyên nhân gây ra hành vi phạm pháp ở trẻ vị thành niên tại các khu vực đô thị."

  • "Early intervention programs aim to reduce juvenile offending."

    "Các chương trình can thiệp sớm nhằm mục đích giảm hành vi phạm pháp ở trẻ vị thành niên."

  • "The rise in juvenile offending is a major concern for law enforcement."

    "Sự gia tăng hành vi phạm pháp ở trẻ vị thành niên là một mối quan tâm lớn đối với cơ quan thực thi pháp luật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Juvenile offending'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: offend
  • Adjective: juvenile, offending
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

youth crime(tội phạm vị thành niên)
delinquency(sự phạm tội, sự lầm lỗi)

Trái nghĩa (Antonyms)

adult crime(tội phạm người lớn)
lawful behavior(hành vi hợp pháp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Juvenile offending'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong các bối cảnh pháp lý, xã hội học và tâm lý học để chỉ các hành vi phạm tội của trẻ vị thành niên. Nó bao hàm một phạm vi rộng các hành vi, từ những vi phạm nhỏ đến các tội nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in among

'in' dùng để chỉ phạm vi, lĩnh vực thảo luận (e.g., 'research in juvenile offending'). 'among' dùng để chỉ tỷ lệ hoặc sự phân bố (e.g., 'high rates of juvenile offending among disadvantaged youth').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Juvenile offending'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)