buddhism
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Buddhism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tôn giáo của Đông và Trung Á phát triển từ những lời dạy của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni rằng khổ đau là bản chất của cuộc sống và người ta có thể được giải thoát khỏi nó bằng cách tự thanh lọc về tinh thần và đạo đức.
Definition (English Meaning)
A religion of eastern and central Asia growing out of the teaching of Gautama Buddha that suffering is inherent in life and that one can be liberated from it by mental and moral self-purification.
Ví dụ Thực tế với 'Buddhism'
-
"Buddhism emphasizes compassion and mindfulness."
"Phật giáo nhấn mạnh lòng từ bi và chánh niệm."
-
"He converted to Buddhism after visiting Nepal."
"Anh ấy đã cải đạo sang Phật giáo sau khi đến thăm Nepal."
-
"She has a deep interest in Buddhism and its philosophy."
"Cô ấy có một sự quan tâm sâu sắc đến Phật giáo và triết lý của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Buddhism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: buddhism
- Adjective: buddhist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Buddhism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Buddhism chỉ hệ thống tín ngưỡng, triết lý và thực hành dựa trên giáo lý của Đức Phật. Nó thường được dùng để chỉ tôn giáo nói chung, không chỉ một nhánh cụ thể nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In Buddhism' thường dùng để chỉ một khái niệm hoặc thực hành cụ thể trong Phật giáo. 'Of Buddhism' thường dùng để mô tả một khía cạnh hoặc đặc điểm của Phật giáo.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Buddhism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.