keep pace
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keep pace'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Theo kịp, bắt kịp, đuổi kịp tốc độ hoặc sự tiến triển của ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To move or progress at the same rate as someone or something else.
Ví dụ Thực tế với 'Keep pace'
-
"It's hard to keep pace with all the changes in the computer industry."
"Rất khó để theo kịp tất cả những thay đổi trong ngành công nghiệp máy tính."
-
"Businesses need to innovate to keep pace with their competitors."
"Các doanh nghiệp cần đổi mới để theo kịp các đối thủ cạnh tranh."
-
"The education system is struggling to keep pace with the needs of modern society."
"Hệ thống giáo dục đang изо cố gắng theo kịp nhu cầu của xã hội hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Keep pace'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: keep
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Keep pace'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'keep pace' thường được sử dụng để mô tả khả năng duy trì cùng một tốc độ, mức độ tiến bộ hoặc hiệu suất như người khác hoặc một tiêu chuẩn nào đó. Nó nhấn mạnh sự cạnh tranh hoặc sự cần thiết phải không bị tụt lại phía sau. Khác với 'catch up' (đuổi kịp) mang ý nghĩa là trước đó bị chậm hơn và cố gắng đạt tới, 'keep pace' mang ý nghĩa duy trì tốc độ hiện tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'with', 'keep pace with' có nghĩa là theo kịp ai đó hoặc cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'The company is struggling to keep pace with technological advancements.' (Công ty đang изо cố gắng theo kịp những tiến bộ công nghệ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Keep pace'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.