(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ key success factors
C1

key success factors

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các yếu tố thành công then chốt các yếu tố then chốt để thành công những yếu tố quyết định thành công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Key success factors'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những yếu tố hoặc hoạt động then chốt, thiết yếu để một tổ chức hoặc dự án đạt được mục tiêu của mình.

Definition (English Meaning)

The critical elements or activities that are essential for an organization or project to achieve its goals.

Ví dụ Thực tế với 'Key success factors'

  • "Identifying the key success factors is crucial for the success of the project."

    "Xác định các yếu tố thành công then chốt là rất quan trọng cho sự thành công của dự án."

  • "Our team is focused on addressing the key success factors for this quarter."

    "Đội của chúng tôi đang tập trung vào việc giải quyết các yếu tố thành công then chốt cho quý này."

  • "Lack of attention to these key success factors can jeopardize the entire initiative."

    "Việc thiếu chú ý đến các yếu tố thành công then chốt này có thể gây nguy hiểm cho toàn bộ sáng kiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Key success factors'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: factors
  • Adjective: key, success
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

critical success factors(các yếu tố thành công quan trọng)
essential success factors(các yếu tố thành công thiết yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

failure factors(các yếu tố thất bại)

Từ liên quan (Related Words)

KPIs (Key Performance Indicators)(Các chỉ số hiệu suất chính)
objectives(mục tiêu)
strategy(chiến lược)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Key success factors'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh vào những yếu tố có ảnh hưởng quyết định đến thành công. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh lập kế hoạch chiến lược, quản lý dự án và đánh giá hiệu suất. Không chỉ là 'factors' thông thường, đây là những 'key' factors, tức là những yếu tố quan trọng nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Factors for success' dùng để chỉ những yếu tố tạo nên sự thành công nói chung. 'Factors in success' dùng để chỉ những yếu tố đóng góp vào sự thành công trong một trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Key success factors'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)