(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kidding
B1

kidding

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đùa thôi nói đùa trêu thôi thật á? không đùa chứ?
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kidding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'kid': trêu chọc hoặc đùa cợt ai đó một cách vui vẻ.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'kid': to tease or joke with someone in a playful way.

Ví dụ Thực tế với 'Kidding'

  • "Are you kidding me? That's amazing!"

    "Bạn đang đùa tôi đấy à? Thật tuyệt vời!"

  • "I'm just kidding. Don't take it so seriously."

    "Tôi chỉ đùa thôi. Đừng nghiêm trọng hóa vấn đề như vậy."

  • "He was kidding about quitting his job."

    "Anh ấy chỉ đùa về việc bỏ việc thôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kidding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: kid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Kidding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong các câu cảm thán hoặc câu hỏi để thể hiện sự ngạc nhiên, không tin hoặc để xác nhận xem ai đó có đang đùa hay không. 'Kidding' mang sắc thái thân thiện, không mang tính xúc phạm. Cần phân biệt với 'teasing', có thể mang nghĩa trêu chọc ác ý hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kidding'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The boy who is always kidding around is actually very serious.
Cậu bé người mà luôn đùa giỡn thực ra lại rất nghiêm túc.
Phủ định
She didn't appreciate the joke which he was kidding about.
Cô ấy không đánh giá cao câu chuyện cười mà anh ấy đang đùa về nó.
Nghi vấn
Is he the one who's always kidding me?
Có phải anh ta là người luôn trêu chọc tôi không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish you wouldn't kid me about my new haircut; it makes me self-conscious.
Tôi ước bạn đừng trêu tôi về kiểu tóc mới của tôi; nó làm tôi tự ti.
Phủ định
If only he hadn't kidded around so much during the presentation; the boss was not impressed.
Giá mà anh ta đừng có đùa cợt quá nhiều trong buổi thuyết trình; sếp đã không ấn tượng.
Nghi vấn
If only I could tell if she was kidding or not when she said she liked my cooking.
Giá mà tôi có thể biết liệu cô ấy đang đùa hay không khi cô ấy nói rằng cô ấy thích món ăn của tôi.
(Vị trí vocab_tab4_inline)