joking
Động từ (ở dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Joking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của động từ 'joke'. Đang nói chuyện một cách vui vẻ, hài hước; đang kể chuyện cười.
Definition (English Meaning)
Present participle of the verb 'joke'. Engaging in lighthearted or humorous talk; making jokes.
Ví dụ Thực tế với 'Joking'
-
"They were joking about the upcoming exam to relieve stress."
"Họ đang đùa về kỳ thi sắp tới để giải tỏa căng thẳng."
-
"Are you joking? I can't believe that's true."
"Bạn đang đùa à? Tôi không thể tin đó là sự thật."
-
"I was just joking when I said that."
"Tôi chỉ đùa khi tôi nói điều đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Joking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: joke
- Adjective: jocular, facetious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Joking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra, mang tính tạm thời. 'Joking' nhấn mạnh quá trình tạo ra sự hài hước, vui vẻ, không nhất thiết thành công trong việc chọc cười người khác. Khác với 'teasing' mang tính trêu chọc, 'joking' thường vô hại và nhằm mục đích giải trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Joking about': đề cập đến chủ đề của trò đùa. Ví dụ: 'He's joking about the weather.' (Anh ấy đang đùa về thời tiết).
'Joking with': đề cập đến đối tượng mà người đó đang đùa cùng. Ví dụ: 'She's joking with her friends.' (Cô ấy đang đùa với bạn bè).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Joking'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It's important to joke sometimes to relieve stress.
|
Thỉnh thoảng đùa một chút rất quan trọng để giảm căng thẳng. |
| Phủ định |
It's better not to joke about serious matters.
|
Tốt hơn là không nên đùa về những vấn đề nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Is it okay to joke during a presentation?
|
Có ổn không khi đùa trong một bài thuyết trình? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were more jocular, I would tell you a funny story.
|
Nếu tôi hài hước hơn, tôi sẽ kể cho bạn một câu chuyện cười. |
| Phủ định |
If he didn't joke so much, people wouldn't misunderstand him.
|
Nếu anh ấy không đùa nhiều như vậy, mọi người sẽ không hiểu lầm anh ấy. |
| Nghi vấn |
Would you find it offensive if she joked about your height?
|
Bạn có thấy khó chịu không nếu cô ấy đùa về chiều cao của bạn? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is as jocular as his father.
|
Anh ấy hài hước như bố của mình. |
| Phủ định |
She is less facetious than her brother.
|
Cô ấy ít bông đùa hơn anh trai của mình. |
| Nghi vấn |
Is he the most jocular person in the class?
|
Có phải anh ấy là người hài hước nhất trong lớp không? |