tease
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tease'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trêu chọc ai đó một cách vui vẻ; chọc giận hoặc khiêu khích ai đó bằng những câu đùa hoặc câu hỏi dai dẳng.
Definition (English Meaning)
To make fun of someone in a playful way; to annoy or provoke someone with persistent jokes or questions.
Ví dụ Thực tế với 'Tease'
-
"The children began to tease him mercilessly."
"Bọn trẻ bắt đầu trêu chọc anh ta không thương tiếc."
-
"He was always teasing her about her accent."
"Anh ấy luôn trêu chọc cô ấy về giọng nói của cô ấy."
-
"Stop teasing your brother!"
"Đừng trêu chọc em trai của con nữa!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Tease'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tease
- Verb: tease
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tease'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tease' thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với 'bully' hay 'taunt'. Nó ám chỉ một hành động trêu đùa, không có ý định gây tổn thương nghiêm trọng. Tuy nhiên, nếu hành động 'tease' diễn ra quá thường xuyên hoặc đi quá giới hạn, nó có thể trở thành 'bullying'. 'Tease' khác với 'mock' ở chỗ 'mock' thường mang tính chế giễu gay gắt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Tease about' được dùng để chỉ việc trêu chọc về một điều gì đó cụ thể: 'They teased him about his new haircut.' ('Tease for' thường được sử dụng khi trêu chọc ai đó vì một lý do nào đó: 'The kids teased him for being clumsy.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tease'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he didn't tease her about her new haircut, she would feel more confident.
|
Nếu anh ấy không trêu chọc cô ấy về kiểu tóc mới, cô ấy sẽ cảm thấy tự tin hơn. |
| Phủ định |
If they weren't such a tease, I wouldn't feel so annoyed.
|
Nếu họ không phải là người hay trêu chọc như vậy, tôi sẽ không cảm thấy khó chịu đến thế. |
| Nghi vấn |
Would you stop teasing him if he asked you to?
|
Bạn có ngừng trêu chọc anh ấy nếu anh ấy yêu cầu bạn làm vậy không? |