(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tease
B1

tease

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

trêu chọc chọc ghẹo đùa cợt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tease'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trêu chọc ai đó một cách vui vẻ; chọc giận hoặc khiêu khích ai đó bằng những câu đùa hoặc câu hỏi dai dẳng.

Definition (English Meaning)

To make fun of someone in a playful way; to annoy or provoke someone with persistent jokes or questions.

Ví dụ Thực tế với 'Tease'

  • "The children began to tease him mercilessly."

    "Bọn trẻ bắt đầu trêu chọc anh ta không thương tiếc."

  • "He was always teasing her about her accent."

    "Anh ấy luôn trêu chọc cô ấy về giọng nói của cô ấy."

  • "Stop teasing your brother!"

    "Đừng trêu chọc em trai của con nữa!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tease'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tease
  • Verb: tease
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Tease'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tease' thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với 'bully' hay 'taunt'. Nó ám chỉ một hành động trêu đùa, không có ý định gây tổn thương nghiêm trọng. Tuy nhiên, nếu hành động 'tease' diễn ra quá thường xuyên hoặc đi quá giới hạn, nó có thể trở thành 'bullying'. 'Tease' khác với 'mock' ở chỗ 'mock' thường mang tính chế giễu gay gắt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about for

'Tease about' được dùng để chỉ việc trêu chọc về một điều gì đó cụ thể: 'They teased him about his new haircut.' ('Tease for' thường được sử dụng khi trêu chọc ai đó vì một lý do nào đó: 'The kids teased him for being clumsy.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tease'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he didn't tease her about her new haircut, she would feel more confident.
Nếu anh ấy không trêu chọc cô ấy về kiểu tóc mới, cô ấy sẽ cảm thấy tự tin hơn.
Phủ định
If they weren't such a tease, I wouldn't feel so annoyed.
Nếu họ không phải là người hay trêu chọc như vậy, tôi sẽ không cảm thấy khó chịu đến thế.
Nghi vấn
Would you stop teasing him if he asked you to?
Bạn có ngừng trêu chọc anh ấy nếu anh ấy yêu cầu bạn làm vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)