(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pranking
B1

pranking

Noun (Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

chơi khăm trêu chọc giở trò quậy phá troll (trên mạng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pranking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động chơi khăm, trêu chọc hoặc giở trò đùa tinh quái lên ai đó.

Definition (English Meaning)

The activity of playing practical jokes or tricks on someone.

Ví dụ Thực tế với 'Pranking'

  • "The students were suspended for pranking the teacher."

    "Các học sinh bị đình chỉ vì chơi khăm giáo viên."

  • "Pranking is a popular form of entertainment on the internet."

    "Chơi khăm là một hình thức giải trí phổ biến trên internet."

  • "The company has a strict policy against pranking in the workplace."

    "Công ty có một chính sách nghiêm ngặt chống lại việc chơi khăm tại nơi làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pranking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pranking (hoạt động chơi khăm)
  • Verb: prank (chơi khăm)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Văn hóa đại chúng

Ghi chú Cách dùng 'Pranking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường mang sắc thái hài hước, đôi khi có thể gây khó chịu hoặc bực mình cho người bị trêu. Khác với "bullying" (bắt nạt) ở chỗ "pranking" thường không có ý định gây tổn thương nghiêm trọng về thể chất hay tinh thần (dù đôi khi có thể vượt quá giới hạn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

"pranking on" được dùng để chỉ việc chơi khăm ai đó cụ thể. "pranking with" thường ít phổ biến hơn và có thể ám chỉ việc cùng nhau thực hiện trò đùa hoặc sử dụng một vật dụng cụ thể để trêu chọc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pranking'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the teacher arrives, the students will have been pranking each other for ten minutes.
Vào thời điểm giáo viên đến, học sinh sẽ đã chơi khăm nhau được mười phút.
Phủ định
She won't have been pranking her brother anymore by the time he gets home from college.
Cô ấy sẽ không còn trêu chọc anh trai mình nữa vào thời điểm anh ấy về nhà từ trường đại học.
Nghi vấn
Will they have been pranking their neighbors all night when the police arrive?
Liệu họ có đang trêu chọc hàng xóm cả đêm khi cảnh sát đến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)