kingdom
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kingdom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quốc gia, tiểu bang hoặc lãnh thổ được cai trị bởi một vị vua hoặc nữ hoàng.
Ví dụ Thực tế với 'Kingdom'
-
"The Kingdom of Denmark is a constitutional monarchy."
"Vương quốc Đan Mạch là một chế độ quân chủ lập hiến."
-
"He ruled his kingdom with wisdom and justice."
"Ông cai trị vương quốc của mình bằng sự khôn ngoan và công lý."
-
"The animal kingdom is incredibly diverse."
"Giới động vật vô cùng đa dạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kingdom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kingdom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'kingdom' thường liên quan đến một lãnh thổ cụ thể và hệ thống chính trị quân chủ. Nó có thể mang ý nghĩa lịch sử, văn hóa hoặc thậm chí là tưởng tượng. 'Empire' (đế chế) thường lớn hơn và bao gồm nhiều 'kingdoms'. 'Realm' (vương quốc) là một từ đồng nghĩa, nhưng có thể mang sắc thái văn chương hoặc cổ kính hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: dùng để chỉ thuộc về vương quốc nào đó (the Kingdom of Spain). * within: dùng để chỉ nằm trong vương quốc (within the kingdom).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kingdom'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.