(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ knick-knacks
B1

knick-knacks

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

đồ trang trí lặt vặt đồ lặt vặt đồ trang trí linh tinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knick-knacks'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những đồ vật nhỏ, mang tính trang trí; đồ lặt vặt; đồ trang trí linh tinh.

Definition (English Meaning)

Small, ornamental objects; trinkets; bric-a-brac.

Ví dụ Thực tế với 'Knick-knacks'

  • "The shelves were covered in knick-knacks from her travels."

    "Các kệ được phủ đầy những món đồ trang trí lặt vặt từ các chuyến đi của cô ấy."

  • "Her apartment was filled with knick-knacks she'd collected over the years."

    "Căn hộ của cô ấy chứa đầy những món đồ trang trí lặt vặt mà cô đã sưu tầm qua nhiều năm."

  • "I like browsing antique shops for interesting knick-knacks."

    "Tôi thích dạo các cửa hàng đồ cổ để tìm những món đồ trang trí lặt vặt thú vị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Knick-knacks'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: knick-knack (số ít hiếm khi dùng)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trinkets(đồ trang sức rẻ tiền, đồ lặt vặt)
bric-a-brac(đồ cổ nhỏ, đồ trang trí lặt vặt)
ornaments(đồ trang trí)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

souvenirs(đồ lưu niệm)
memorabilia(kỷ vật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Knick-knacks'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'knick-knacks' luôn được dùng ở dạng số nhiều. Nó chỉ các vật phẩm nhỏ, thường không có giá trị lớn về mặt vật chất, mà chủ yếu mang tính trang trí hoặc kỷ niệm. Khác với 'antiques' (đồ cổ) thường có giá trị lịch sử và tiền bạc, 'knick-knacks' thiên về tính cá nhân và cảm xúc. So với 'ornaments' (đồ trang trí), 'knick-knacks' có thể bao gồm cả những vật dụng hàng ngày được dùng với mục đích trang trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Knick-knacks'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)