knick-knacks
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knick-knacks'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những đồ vật nhỏ, mang tính trang trí; đồ lặt vặt; đồ trang trí linh tinh.
Definition (English Meaning)
Small, ornamental objects; trinkets; bric-a-brac.
Ví dụ Thực tế với 'Knick-knacks'
-
"The shelves were covered in knick-knacks from her travels."
"Các kệ được phủ đầy những món đồ trang trí lặt vặt từ các chuyến đi của cô ấy."
-
"Her apartment was filled with knick-knacks she'd collected over the years."
"Căn hộ của cô ấy chứa đầy những món đồ trang trí lặt vặt mà cô đã sưu tầm qua nhiều năm."
-
"I like browsing antique shops for interesting knick-knacks."
"Tôi thích dạo các cửa hàng đồ cổ để tìm những món đồ trang trí lặt vặt thú vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Knick-knacks'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: knick-knack (số ít hiếm khi dùng)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Knick-knacks'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'knick-knacks' luôn được dùng ở dạng số nhiều. Nó chỉ các vật phẩm nhỏ, thường không có giá trị lớn về mặt vật chất, mà chủ yếu mang tính trang trí hoặc kỷ niệm. Khác với 'antiques' (đồ cổ) thường có giá trị lịch sử và tiền bạc, 'knick-knacks' thiên về tính cá nhân và cảm xúc. So với 'ornaments' (đồ trang trí), 'knick-knacks' có thể bao gồm cả những vật dụng hàng ngày được dùng với mục đích trang trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Knick-knacks'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.