(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ antiques
B2

antiques

noun

Nghĩa tiếng Việt

đồ cổ cổ vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antiques'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những đồ vật có giá trị như đồ nội thất hoặc tác phẩm nghệ thuật đã cũ.

Definition (English Meaning)

Valuable objects such as furniture or works of art that are old.

Ví dụ Thực tế với 'Antiques'

  • "The shop specializes in selling antiques."

    "Cửa hàng chuyên bán đồ cổ."

  • "The museum has a large collection of antiques."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các đồ cổ."

  • "He bought an antique car."

    "Anh ấy đã mua một chiếc xe hơi cổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Antiques'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: antiques
  • Adjective: antique
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

modern(hiện đại)
contemporary(đương đại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Lịch sử Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Antiques'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng ở dạng số nhiều, 'antiques' chỉ những món đồ có giá trị do tuổi đời và tính độc đáo của chúng. Khác với 'vintage' có thể chỉ những đồ vật cũ nhưng không nhất thiết có giá trị cao, 'antiques' nhấn mạnh vào tính quý hiếm và lịch sử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at from

in: 'dealing in antiques' (kinh doanh đồ cổ); at: 'at antiques auctions' (tại các cuộc đấu giá đồ cổ); from: 'antiques from the Victorian era' (đồ cổ từ thời đại Victoria).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Antiques'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)