valuables
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Valuables'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những vật có giá trị, tài sản có giá trị (ví dụ: trang sức, tác phẩm nghệ thuật,...)
Definition (English Meaning)
Things that you own that are worth a lot of money, such as jewellery, works of art, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Valuables'
-
"Never leave your valuables unattended."
"Đừng bao giờ để những đồ vật có giá trị của bạn không có người trông coi."
-
"The hotel has a safe where guests can store their valuables."
"Khách sạn có một két sắt nơi khách có thể cất giữ những đồ vật có giá trị của họ."
-
"She packed her valuables in a small suitcase."
"Cô ấy đóng gói những đồ vật có giá trị của mình vào một chiếc vali nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Valuables'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: valuables
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Valuables'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "valuables" luôn ở dạng số nhiều. Nó thường được sử dụng để chỉ những tài sản cá nhân có giá trị về mặt tiền tệ hoặc tình cảm, dễ bị đánh cắp hoặc hư hỏng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* keep in: Giữ/cất giữ (vật giá trị) ở đâu đó. Ví dụ: keep your valuables in a safe. * protect from: Bảo vệ (vật giá trị) khỏi cái gì. Ví dụ: protect your valuables from theft. * insured against: Mua bảo hiểm cho (vật giá trị) để phòng ngừa rủi ro. Ví dụ: insured against loss or damage.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Valuables'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum's valuables are kept under strict surveillance.
|
Các vật có giá trị của viện bảo tàng được giữ dưới sự giám sát nghiêm ngặt. |
| Phủ định |
Those antiques are not considered valuables by everyone.
|
Những món đồ cổ đó không được mọi người coi là vật có giá trị. |
| Nghi vấn |
Are these jewels considered valuables?
|
Những viên ngọc này có được coi là vật có giá trị không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He keeps his valuables in a safe.
|
Anh ấy giữ những đồ có giá trị của mình trong két sắt. |
| Phủ định |
They do not leave their valuables unattended.
|
Họ không để những đồ có giá trị của mình mà không có người trông coi. |
| Nghi vấn |
Do you declare your valuables at customs?
|
Bạn có khai báo những đồ có giá trị của bạn tại hải quan không? |