armour
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Armour'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Áo giáp; lớp bảo vệ (như áo giáp) để ngăn ngừa thương tích, đặc biệt trong chiến đấu hoặc các môn thể thao đối kháng.
Definition (English Meaning)
Protective covering used to prevent injury, especially in battle or combat sports.
Ví dụ Thực tế với 'Armour'
-
"The knight wore shining armour."
"Hiệp sĩ mặc bộ áo giáp sáng bóng."
-
"Body armour can protect soldiers from bullets."
"Áo giáp có thể bảo vệ binh lính khỏi đạn."
-
"He wears his sense of humour as armour against the world."
"Anh ấy dùng khiếu hài hước như một lớp áo giáp chống lại thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Armour'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: armour
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Armour'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Armour thường chỉ lớp bảo vệ bên ngoài, cứng cáp, thường làm bằng kim loại hoặc vật liệu cứng khác. Phân biệt với 'armor' (cách viết kiểu Mỹ). Có thể dùng nghĩa bóng chỉ sự bảo vệ về mặt tinh thần hoặc cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'in armour': đang mặc áo giáp; * 'under armour': (thường chỉ các loại áo lót bó sát, thấm mồ hôi, mặc bên trong áo giáp hoặc quần áo khác).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Armour'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The knight wore heavy armour for protection.
|
Hiệp sĩ mặc áo giáp nặng để bảo vệ. |
| Phủ định |
Modern tanks don't need as much armour as their predecessors.
|
Xe tăng hiện đại không cần nhiều áo giáp như những chiếc xe trước đây của chúng. |
| Nghi vấn |
Does this type of armour offer sufficient protection against modern weapons?
|
Loại áo giáp này có đủ khả năng bảo vệ chống lại vũ khí hiện đại không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He wore armour that protected him from the dragon's fire.
|
Anh ta mặc áo giáp bảo vệ anh ta khỏi lửa của con rồng. |
| Phủ định |
They didn't design the armour for themselves; it was for the king.
|
Họ không thiết kế áo giáp cho chính họ; nó dành cho nhà vua. |
| Nghi vấn |
Which armour did they choose for themselves before the battle?
|
Họ đã chọn loại áo giáp nào cho mình trước trận chiến? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Knights wore armour for protection in battles.
|
Các hiệp sĩ mặc áo giáp để bảo vệ trong các trận chiến. |
| Phủ định |
Never before had such elaborate armour been crafted by the royal artisans.
|
Chưa bao giờ trước đây bộ áo giáp công phu như vậy lại được chế tạo bởi các nghệ nhân hoàng gia. |
| Nghi vấn |
Should a soldier wear armour, will it guarantee their safety?
|
Nếu một người lính mặc áo giáp, liệu nó có đảm bảo sự an toàn của họ không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The knight said that he had worn his armour to the battle.
|
Hiệp sĩ nói rằng anh ấy đã mặc áo giáp của mình ra trận. |
| Phủ định |
She said that she did not need the armour.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không cần áo giáp. |
| Nghi vấn |
He asked if the armour was strong enough to withstand the dragon's fire.
|
Anh ấy hỏi liệu áo giáp có đủ mạnh để chống lại lửa của rồng không. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum is going to display the knight's armour next week.
|
Bảo tàng sẽ trưng bày bộ áo giáp của hiệp sĩ vào tuần tới. |
| Phủ định |
They are not going to wear full armour for the training exercise.
|
Họ sẽ không mặc toàn bộ áo giáp cho buổi tập huấn. |
| Nghi vấn |
Is he going to polish his armour before the reenactment?
|
Anh ấy có định đánh bóng bộ áo giáp của mình trước buổi tái hiện không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The knight wore full armour in the jousting tournament yesterday.
|
Hiệp sĩ mặc bộ giáp đầy đủ trong giải đấu thương thuật ngày hôm qua. |
| Phủ định |
He didn't need armour because the training swords were padded.
|
Anh ấy không cần giáp vì những thanh kiếm huấn luyện đã được bọc. |
| Nghi vấn |
Did they use real armour in the medieval reenactment?
|
Họ có sử dụng giáp thật trong buổi tái hiện thời trung cổ không? |