(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paladin
B2

paladin

noun

Nghĩa tiếng Việt

hiệp sĩ người bảo vệ chiến binh thánh thiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paladin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hiệp sĩ nổi tiếng về lòng dũng cảm và tinh thần thượng võ.

Definition (English Meaning)

A knight renowned for heroism and chivalry.

Ví dụ Thực tế với 'Paladin'

  • "Sir Lancelot was considered a paladin of the Round Table."

    "Sir Lancelot được coi là một hiệp sĩ của Bàn Tròn."

  • "He was a paladin of free speech, always defending the right to express unpopular opinions."

    "Anh ấy là một người bảo vệ quyền tự do ngôn luận, luôn bảo vệ quyền bày tỏ những ý kiến không được ưa chuộng."

  • "In Dungeons & Dragons, the paladin is a powerful class known for its healing and combat abilities."

    "Trong Dungeons & Dragons, paladin là một lớp nhân vật mạnh mẽ nổi tiếng với khả năng chữa lành và chiến đấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paladin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: paladin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Văn học Trò chơi điện tử Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Paladin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'paladin' thường được sử dụng để mô tả một người có phẩm chất cao quý, luôn sẵn sàng bảo vệ lẽ phải và những người yếu thế. Trong lịch sử, 'paladin' là những hiệp sĩ trung thành phục vụ dưới trướng Charlemagne. Trong trò chơi điện tử và văn học giả tưởng, paladin thường là những chiến binh thánh thiện sử dụng sức mạnh thần thánh để chiến đấu chống lại cái ác. Khác với các hiệp sĩ thông thường, paladin thường có liên hệ mật thiết với tôn giáo và có những quy tắc đạo đức rất nghiêm ngặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

of: Diễn tả phẩm chất, thuộc tính của paladin. Ví dụ: 'He is a paladin of justice' (Anh ấy là một hiệp sĩ của công lý). as: Diễn tả vai trò của paladin. Ví dụ: 'He served as a paladin in the king's court' (Anh ấy phục vụ như một hiệp sĩ trong triều đình của nhà vua).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paladin'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a paladin, I would fight for justice.
Nếu tôi là một hiệp sĩ, tôi sẽ chiến đấu cho công lý.
Phủ định
If he weren't a paladin, he wouldn't feel obligated to help everyone.
Nếu anh ấy không phải là một hiệp sĩ, anh ấy sẽ không cảm thấy bắt buộc phải giúp đỡ mọi người.
Nghi vấn
Would she be so brave if she weren't a paladin?
Liệu cô ấy có dũng cảm đến vậy nếu cô ấy không phải là một hiệp sĩ?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The paladin will be standing guard at the city gates tomorrow morning.
Vị paladin sẽ đang đứng gác ở cổng thành vào sáng ngày mai.
Phủ định
The paladin won't be participating in the tournament next week.
Vị paladin sẽ không tham gia vào giải đấu vào tuần tới.
Nghi vấn
Will the paladin be accepting new members into their order?
Liệu các paladin có đang chấp nhận thành viên mới vào dòng tu của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)