(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ organizational learning
C1

organizational learning

Noun

Nghĩa tiếng Việt

học tập tổ chức quá trình học hỏi của tổ chức sự học hỏi trong tổ chức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organizational learning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mà một tổ chức tự cải thiện theo thời gian thông qua việc thu thập và ứng dụng kiến thức và kinh nghiệm.

Definition (English Meaning)

The process by which an organization improves itself over time through the acquisition and application of knowledge and experience.

Ví dụ Thực tế với 'Organizational learning'

  • "Organizational learning is crucial for companies to stay competitive in today's fast-paced business environment."

    "Học tập tổ chức là rất quan trọng để các công ty duy trì tính cạnh tranh trong môi trường kinh doanh phát triển nhanh chóng ngày nay."

  • "The company implemented a new system to promote organizational learning."

    "Công ty đã triển khai một hệ thống mới để thúc đẩy học tập tổ chức."

  • "Organizational learning helps businesses adapt to changing market conditions."

    "Học tập tổ chức giúp các doanh nghiệp thích ứng với những thay đổi của điều kiện thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Organizational learning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: organizational learning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

corporate learning(học tập doanh nghiệp)
knowledge management(quản lý tri thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Quản trị kinh doanh Khoa học tổ chức

Ghi chú Cách dùng 'Organizational learning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Organizational learning nhấn mạnh sự tích lũy, chia sẻ và ứng dụng kiến thức trong toàn bộ tổ chức để nâng cao hiệu suất và khả năng thích ứng. Nó khác với việc học tập cá nhân ở chỗ kiến thức được thể chế hóa và duy trì ngay cả khi các cá nhân rời đi. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý chiến lược, phát triển tổ chức và quản lý tri thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for within

in: đề cập đến việc organizational learning diễn ra trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: organizational learning in the healthcare sector). for: đề cập đến mục đích của organizational learning (ví dụ: organizational learning for improving efficiency). within: đề cập đến phạm vi của organizational learning (ví dụ: organizational learning within a department).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Organizational learning'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a company prioritizes organizational learning, it adapts more effectively to market changes.
Nếu một công ty ưu tiên học tập tổ chức, nó thích nghi hiệu quả hơn với những thay đổi của thị trường.
Phủ định
If a team doesn't focus on organizational learning, they don't improve their problem-solving skills.
Nếu một nhóm không tập trung vào học tập tổ chức, họ không cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề của mình.
Nghi vấn
If an organization faces a crisis, does its organizational learning capacity determine its survival?
Nếu một tổ chức đối mặt với khủng hoảng, liệu năng lực học tập tổ chức của nó có quyết định sự sống còn của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)