intellectual capital management
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intellectual capital management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc xác định, đo lường và khai thác chiến lược các tài sản trí tuệ của một công ty để đạt được lợi thế cạnh tranh.
Definition (English Meaning)
The identification, measurement, and strategic exploitation of a company's intellectual assets to gain a competitive advantage.
Ví dụ Thực tế với 'Intellectual capital management'
-
"Effective intellectual capital management is crucial for sustainable growth in today's knowledge-based economy."
"Quản lý vốn trí tuệ hiệu quả là rất quan trọng để tăng trưởng bền vững trong nền kinh tế dựa trên tri thức ngày nay."
-
"The company implemented a new system for intellectual capital management to better leverage its patents and trademarks."
"Công ty đã triển khai một hệ thống mới cho quản lý vốn trí tuệ để tận dụng tốt hơn các bằng sáng chế và nhãn hiệu của mình."
-
"Intellectual capital management strategies should align with the overall business objectives."
"Các chiến lược quản lý vốn trí tuệ nên phù hợp với các mục tiêu kinh doanh tổng thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intellectual capital management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intellectual capital management
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intellectual capital management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh việc quản lý có hệ thống các tài sản vô hình (tài sản trí tuệ) của một tổ chức, bao gồm kiến thức, bằng sáng chế, thương hiệu, mối quan hệ khách hàng và quy trình kinh doanh. Khác với quản lý tài sản hữu hình (ví dụ: nhà máy, thiết bị), quản lý vốn trí tuệ tập trung vào việc tạo ra giá trị từ các tài sản phi vật chất. Nó bao gồm cả việc bảo vệ và phát triển các tài sản này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
-"of": Thường được dùng để chỉ sự sở hữu hoặc thuộc tính, ví dụ: "management *of* intellectual capital" (quản lý *của* vốn trí tuệ).
-"in": Có thể được dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực áp dụng, ví dụ: "expertise *in* intellectual capital management" (chuyên môn *trong* quản lý vốn trí tuệ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intellectual capital management'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.