(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intellectual capital management
C1

intellectual capital management

noun

Nghĩa tiếng Việt

quản lý vốn trí tuệ quản trị vốn trí tuệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intellectual capital management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc xác định, đo lường và khai thác chiến lược các tài sản trí tuệ của một công ty để đạt được lợi thế cạnh tranh.

Definition (English Meaning)

The identification, measurement, and strategic exploitation of a company's intellectual assets to gain a competitive advantage.

Ví dụ Thực tế với 'Intellectual capital management'

  • "Effective intellectual capital management is crucial for sustainable growth in today's knowledge-based economy."

    "Quản lý vốn trí tuệ hiệu quả là rất quan trọng để tăng trưởng bền vững trong nền kinh tế dựa trên tri thức ngày nay."

  • "The company implemented a new system for intellectual capital management to better leverage its patents and trademarks."

    "Công ty đã triển khai một hệ thống mới cho quản lý vốn trí tuệ để tận dụng tốt hơn các bằng sáng chế và nhãn hiệu của mình."

  • "Intellectual capital management strategies should align with the overall business objectives."

    "Các chiến lược quản lý vốn trí tuệ nên phù hợp với các mục tiêu kinh doanh tổng thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intellectual capital management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: intellectual capital management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

knowledge management(quản lý tri thức)
intangible asset management(quản lý tài sản vô hình)

Trái nghĩa (Antonyms)

physical asset management(quản lý tài sản vật chất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Quản trị kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Intellectual capital management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh việc quản lý có hệ thống các tài sản vô hình (tài sản trí tuệ) của một tổ chức, bao gồm kiến thức, bằng sáng chế, thương hiệu, mối quan hệ khách hàng và quy trình kinh doanh. Khác với quản lý tài sản hữu hình (ví dụ: nhà máy, thiết bị), quản lý vốn trí tuệ tập trung vào việc tạo ra giá trị từ các tài sản phi vật chất. Nó bao gồm cả việc bảo vệ và phát triển các tài sản này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

-"of": Thường được dùng để chỉ sự sở hữu hoặc thuộc tính, ví dụ: "management *of* intellectual capital" (quản lý *của* vốn trí tuệ).
-"in": Có thể được dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực áp dụng, ví dụ: "expertise *in* intellectual capital management" (chuyên môn *trong* quản lý vốn trí tuệ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intellectual capital management'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)