(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kpi
B2

kpi

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Chỉ số đo lường hiệu suất chính Chỉ số KPI
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kpi'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ số đo lường hiệu suất chính: Một giá trị có thể đo lường được, thể hiện mức độ hiệu quả mà một công ty đang đạt được các mục tiêu kinh doanh chính.

Definition (English Meaning)

Key Performance Indicator: A measurable value that demonstrates how effectively a company is achieving key business objectives.

Ví dụ Thực tế với 'Kpi'

  • "Sales revenue is a key KPI for many businesses."

    "Doanh thu bán hàng là một KPI quan trọng đối với nhiều doanh nghiệp."

  • "We need to define clear KPIs to track our progress."

    "Chúng ta cần xác định các KPI rõ ràng để theo dõi tiến độ của mình."

  • "The company's KPIs showed significant improvement in customer satisfaction."

    "Các KPI của công ty cho thấy sự cải thiện đáng kể về sự hài lòng của khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kpi'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: KPI (số nhiều: KPIs)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Kpi'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

KPIs là các chỉ số quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá và theo dõi tiến độ đạt được mục tiêu. Việc lựa chọn KPIs phù hợp rất quan trọng, chúng phải liên quan trực tiếp đến mục tiêu và có thể đo lường được. KPIs có thể được sử dụng ở mọi cấp độ của tổ chức, từ toàn công ty đến các phòng ban và cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to in

* **KPIs for [a specific goal/department/individual]:** Chỉ ra KPI được sử dụng để đo lường hiệu suất của mục tiêu/phòng ban/cá nhân cụ thể. Ví dụ: 'KPIs for the sales team.'
* **KPIs to [measure something]:** Chỉ ra mục đích của KPI là để đo lường cái gì. Ví dụ: 'KPIs to measure customer satisfaction.'
* **KPIs in [a specific context/industry]:** Chỉ ra KPI được sử dụng trong một ngữ cảnh/ngành cụ thể. Ví dụ: 'KPIs in the healthcare industry.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kpi'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the team consistently exceeded its KPIs was a testament to their hard work and dedication.
Việc nhóm liên tục vượt quá các KPI là minh chứng cho sự chăm chỉ và cống hiến của họ.
Phủ định
Whether the new strategy will positively impact KPIs is uncertain, as initial results are inconclusive.
Việc liệu chiến lược mới có tác động tích cực đến các KPI hay không là không chắc chắn, vì kết quả ban đầu chưa đi đến kết luận.
Nghi vấn
What the manager prioritizes concerning KPIs this quarter will significantly shape the team's objectives.
Những gì người quản lý ưu tiên liên quan đến các KPI trong quý này sẽ định hình đáng kể các mục tiêu của nhóm.
(Vị trí vocab_tab4_inline)