(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ l-value
C1

l-value

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giá trị bên trái vị trí bộ nhớ có thể gán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'L-value'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một biểu thức tham chiếu đến một vị trí trong bộ nhớ; nó có thể xuất hiện ở phía bên trái của một phép gán.

Definition (English Meaning)

An expression that refers to a memory location; it can appear on the left-hand side of an assignment operation.

Ví dụ Thực tế với 'L-value'

  • "The variable 'x' is an l-value because it represents a memory location where a value can be stored."

    "Biến 'x' là một l-value vì nó đại diện cho một vị trí bộ nhớ nơi một giá trị có thể được lưu trữ."

  • "In the statement 'x = 5', 'x' is the l-value and '5' is the r-value."

    "Trong câu lệnh 'x = 5', 'x' là l-value và '5' là r-value."

  • "You can't assign a value to something that isn't an l-value, like '5 = x'."

    "Bạn không thể gán một giá trị cho một thứ không phải là l-value, ví dụ như '5 = x'."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'L-value'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: l-value
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

left-hand side(phía bên trái)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

memory location(vị trí bộ nhớ)
assignment operator(toán tử gán)
variable(biến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Khoa học máy tính (Computer Science)

Ghi chú Cách dùng 'L-value'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lập trình, l-value là một biểu thức có thể được gán một giá trị. Nó thường đại diện cho một biến, một phần tử của mảng hoặc một thuộc tính của một đối tượng. Khái niệm này quan trọng trong việc hiểu cách trình biên dịch và trình thông dịch xử lý việc gán giá trị và tham chiếu đến bộ nhớ. Ngược lại với r-value, là một giá trị (không nhất thiết phải là một vị trí bộ nhớ) có thể được gán cho một l-value.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: "the l-value of x"; in: "an l-value in memory"

Ngữ pháp ứng dụng với 'L-value'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you understand l-value well, you will be able to write more efficient code.
Nếu bạn hiểu rõ về l-value, bạn sẽ có thể viết mã hiệu quả hơn.
Phủ định
If you don't know what an l-value is, you won't be able to optimize your code properly.
Nếu bạn không biết l-value là gì, bạn sẽ không thể tối ưu hóa mã của mình đúng cách.
Nghi vấn
Will you understand the concept of l-value if you read this article?
Bạn có hiểu khái niệm l-value không nếu bạn đọc bài viết này?
(Vị trí vocab_tab4_inline)