(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trade union
B2

trade union

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

công đoàn hiệp hội công nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trade union'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hiệp hội có tổ chức của công nhân trong một ngành nghề, nhóm ngành nghề hoặc ngành công nghiệp được thành lập để bảo vệ và thúc đẩy quyền và lợi ích của họ.

Definition (English Meaning)

An organized association of workers in a trade, group of trades, or industry that is formed to protect and further their rights and interests.

Ví dụ Thực tế với 'Trade union'

  • "The trade union negotiated a pay raise for its members."

    "Công đoàn đã đàm phán tăng lương cho các thành viên của mình."

  • "The trade union fought for better working conditions."

    "Công đoàn đã đấu tranh cho điều kiện làm việc tốt hơn."

  • "The trade union represents workers in the automotive industry."

    "Công đoàn đại diện cho công nhân trong ngành công nghiệp ô tô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trade union'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trade union
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Lao động

Ghi chú Cách dùng 'Trade union'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trade union là một tổ chức đại diện cho người lao động, thường tham gia vào các cuộc đàm phán với người sử dụng lao động về các vấn đề như tiền lương, điều kiện làm việc và các lợi ích khác. Nó nhấn mạnh vào việc tập hợp sức mạnh của người lao động để cải thiện vị thế của họ. Khác với các tổ chức từ thiện hoặc tổ chức phi chính phủ tập trung vào các vấn đề xã hội rộng lớn hơn, trade union tập trung vào quyền lợi của người lao động trong môi trường làm việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in with

* **of:** Thường dùng để chỉ thành viên của công đoàn (ví dụ: a member of the trade union). * **in:** Thường dùng để chỉ lĩnh vực hoạt động của công đoàn (ví dụ: active in the trade union). * **with:** Thường dùng để chỉ mối quan hệ, sự hợp tác với công đoàn (ví dụ: negotiate with the trade union).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trade union'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The workers formed a trade union to negotiate better wages last year.
Năm ngoái, công nhân đã thành lập một công đoàn để thương lượng mức lương tốt hơn.
Phủ định
She didn't join the trade union because she wasn't eligible.
Cô ấy đã không tham gia công đoàn vì cô ấy không đủ điều kiện.
Nghi vấn
Did the trade union support the strike action?
Công đoàn có ủng hộ cuộc đình công không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)