lack of housing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lack of housing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng thiếu nhà ở hoặc chỗ ở cho những người cần chúng.
Definition (English Meaning)
The state of not having enough homes or accommodation for the people who need them.
Ví dụ Thực tế với 'Lack of housing'
-
"The lack of housing in the city is a major concern."
"Tình trạng thiếu nhà ở trong thành phố là một mối lo ngại lớn."
-
"The lack of housing has led to increased homelessness."
"Tình trạng thiếu nhà ở đã dẫn đến sự gia tăng tình trạng vô gia cư."
-
"The government is trying to address the lack of housing by building more affordable homes."
"Chính phủ đang cố gắng giải quyết tình trạng thiếu nhà ở bằng cách xây dựng thêm nhiều nhà ở giá rẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lack of housing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lack, housing
- Verb: lack (hiếm khi)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lack of housing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, kinh tế và xã hội để mô tả tình trạng khan hiếm nhà ở, đặc biệt là nhà ở giá rẻ hoặc phù hợp với người có thu nhập thấp. Nó thường ngụ ý một vấn đề nghiêm trọng đòi hỏi sự can thiệp của chính phủ hoặc các tổ chức khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ ra cái gì đang thiếu. Ví dụ: lack *of* resources (thiếu nguồn lực), lack *of* knowledge (thiếu kiến thức). Trong trường hợp này, 'lack of housing' có nghĩa là thiếu nhà ở.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lack of housing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.