(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lack of interest
B1

lack of interest

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiếu quan tâm không có hứng thú thờ ơ lãnh đạm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lack of interest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu quan tâm, hứng thú đối với điều gì đó.

Definition (English Meaning)

The state of not being interested in or enthusiastic about something.

Ví dụ Thực tế với 'Lack of interest'

  • "Her lack of interest in the subject was obvious."

    "Sự thiếu quan tâm của cô ấy đối với chủ đề này là rất rõ ràng."

  • "The students displayed a lack of interest in the lecture."

    "Các sinh viên thể hiện sự thiếu quan tâm đến bài giảng."

  • "His lack of interest in sports made him an outsider."

    "Sự thiếu quan tâm của anh ấy đối với thể thao khiến anh ấy trở thành một người ngoài cuộc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lack of interest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lack
  • Verb: lack (thiếu)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Lack of interest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'lack of interest' thường được dùng để diễn tả sự thờ ơ, lãnh đạm hoặc không có động lực đối với một hoạt động, chủ đề hoặc người nào đó. Nó nhấn mạnh sự vắng mặt của sự chú ý, sự tò mò hoặc sự nhiệt tình. So với 'disinterest', 'lack of interest' thể hiện sự trung lập hoặc thờ ơ hơn là sự ác cảm hoặc phản đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường đi sau động từ 'show', 'express', 'indicate' hoặc 'feel'. Ví dụ: 'He showed a lack of interest in the project.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lack of interest'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' lack of interest in the subject led to poor performance.
Sự thiếu quan tâm của học sinh đối với môn học dẫn đến kết quả học tập kém.
Phủ định
My parents' lack of interest in modern technology doesn't mean they can't be supportive.
Việc bố mẹ tôi thiếu quan tâm đến công nghệ hiện đại không có nghĩa là họ không thể ủng hộ tôi.
Nghi vấn
Does the company's lack of interest in employee well-being affect their productivity?
Việc công ty thiếu quan tâm đến sức khỏe của nhân viên có ảnh hưởng đến năng suất làm việc của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)