(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ocean
A2

ocean

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đại dương biển cả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ocean'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vùng biển rất lớn, đặc biệt là mỗi khu vực chính mà biển được chia về mặt địa lý.

Definition (English Meaning)

A very large expanse of sea, in particular each of the main areas into which the sea is divided geographically.

Ví dụ Thực tế với 'Ocean'

  • "The Pacific Ocean is the largest ocean on Earth."

    "Thái Bình Dương là đại dương lớn nhất trên Trái Đất."

  • "The ocean is home to a diverse range of marine life."

    "Đại dương là nhà của nhiều loài sinh vật biển đa dạng."

  • "Plastic pollution is a major threat to the ocean's ecosystem."

    "Ô nhiễm nhựa là một mối đe dọa lớn đối với hệ sinh thái đại dương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ocean'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Ocean'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ocean' thường được dùng để chỉ các đại dương lớn, như Thái Bình Dương, Đại Tây Dương, Ấn Độ Dương, Bắc Băng Dương và Nam Đại Dương. Nó khác với 'sea' (biển) ở quy mô; 'sea' thường nhỏ hơn và có thể là một phần của đại dương. 'Ocean' mang ý nghĩa về sự rộng lớn, bao la, và thường liên quan đến các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on across

'in the ocean' dùng để chỉ vị trí bên trong đại dương; 'on the ocean' có thể chỉ vị trí trên bề mặt đại dương (ví dụ, 'a ship on the ocean'); 'across the ocean' chỉ sự di chuyển từ bên này sang bên kia của đại dương.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ocean'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)