(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pond
A2

pond

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ao vũng nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pond'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vùng nước tĩnh nhỏ được hình thành tự nhiên hoặc bằng cách đào hoặc đắp bờ.

Definition (English Meaning)

A small body of still water formed naturally or by hollowing or embanking.

Ví dụ Thực tế với 'Pond'

  • "The ducks were swimming in the pond."

    "Những con vịt đang bơi trong ao."

  • "The children enjoyed feeding the fish in the pond."

    "Bọn trẻ thích thú cho cá ăn trong ao."

  • "The pond was covered in green algae."

    "Ao bị phủ đầy tảo xanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pond'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Pond'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pond thường nhỏ hơn lake (hồ) và nông hơn. Pond thường có hệ sinh thái riêng, là nơi sinh sống của nhiều loài thực vật và động vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on near

in (ở trong ao, nhấn mạnh đến việc ở bên trong môi trường ao), on (trên mặt ao), near (gần ao)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pond'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)