(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ language attitude
C1

language attitude

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thái độ ngôn ngữ quan điểm về ngôn ngữ cách nhìn nhận ngôn ngữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Language attitude'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cảm xúc hoặc ý kiến về một ngôn ngữ hoặc các ngôn ngữ, hoặc người nói của một ngôn ngữ hoặc các ngôn ngữ.

Definition (English Meaning)

A feeling or opinion about a language or languages, or the speakers of a language or languages.

Ví dụ Thực tế với 'Language attitude'

  • "Research has shown that language attitudes can influence language learning success."

    "Nghiên cứu đã chỉ ra rằng thái độ ngôn ngữ có thể ảnh hưởng đến sự thành công trong việc học ngôn ngữ."

  • "Negative language attitudes can lead to discrimination against speakers of certain dialects."

    "Thái độ ngôn ngữ tiêu cực có thể dẫn đến sự phân biệt đối xử với những người nói các phương ngữ nhất định."

  • "Understanding language attitudes is crucial for promoting linguistic diversity and tolerance."

    "Hiểu biết về thái độ ngôn ngữ là rất quan trọng để thúc đẩy sự đa dạng và khoan dung ngôn ngữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Language attitude'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: language attitude
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Language attitude'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái độ ngôn ngữ thường liên quan đến các đánh giá chủ quan, có thể tích cực, tiêu cực hoặc trung lập. Nó có thể ảnh hưởng đến việc học ngôn ngữ, sử dụng ngôn ngữ và chính sách ngôn ngữ. 'Language attitude' khác với 'language aptitude' (năng khiếu ngôn ngữ) và 'language acquisition' (sự tiếp thu ngôn ngữ). 'Language attitude' mang tính chủ quan và xã hội, trong khi hai khái niệm kia tập trung hơn vào khả năng và quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards about on

* **towards:** Thể hiện thái độ hướng tới một ngôn ngữ hoặc nhóm người nói cụ thể (ví dụ: 'Her attitude towards English is very positive').
* **about:** Thể hiện thái độ chung chung về một ngôn ngữ hoặc một khía cạnh của ngôn ngữ (ví dụ: 'There's a lot of debate about language attitudes').
* **on:** Thường được dùng trong nghiên cứu, báo cáo về thái độ ngôn ngữ (ví dụ: 'This study focuses on language attitudes in multilingual communities').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Language attitude'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)