(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wider
A2

wider

Tính từ (so sánh hơn)

Nghĩa tiếng Việt

rộng hơn bề ngang lớn hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wider'

Giải nghĩa Tiếng Việt

So sánh hơn của 'wide': có khoảng cách từ bên này sang bên kia lớn hơn bình thường hoặc dự kiến.

Definition (English Meaning)

Comparative of wide: having a greater distance from side to side than is usual or expected.

Ví dụ Thực tế với 'Wider'

  • "The new bridge is much wider than the old one."

    "Cây cầu mới rộng hơn nhiều so với cây cầu cũ."

  • "We need to find a wider street to park the truck."

    "Chúng ta cần tìm một con phố rộng hơn để đỗ xe tải."

  • "The company is looking for a wider market for its products."

    "Công ty đang tìm kiếm một thị trường rộng lớn hơn cho các sản phẩm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wider'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Wider'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Wider' được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều vật thể, khu vực, hoặc khái niệm, chỉ ra cái nào có chiều rộng lớn hơn. Thường được dùng để mô tả sự mở rộng về mặt vật lý hoặc nghĩa bóng (ví dụ: phạm vi, ảnh hưởng). Sự khác biệt với 'wide' nằm ở chỗ 'wide' mô tả một tính chất tĩnh, trong khi 'wider' chỉ ra một sự so sánh hoặc thay đổi về chiều rộng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

than

'Than' được sử dụng để so sánh hai đối tượng hoặc nhóm đối tượng. Ví dụ: 'This road is wider than the other one.' (Con đường này rộng hơn con đường kia.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wider'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)