(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ great
A2

great

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tuyệt vời lớn xuất sắc vĩ đại tuyệt diệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Great'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớn về mức độ, số lượng hoặc cường độ, vượt xa mức trung bình.

Definition (English Meaning)

Of an extent, amount, or intensity considerably above the average.

Ví dụ Thực tế với 'Great'

  • "That's a great idea!"

    "Đó là một ý tưởng tuyệt vời!"

  • "He's a great player."

    "Anh ấy là một cầu thủ giỏi."

  • "The great wall of China is a very long wall."

    "Vạn lý trường thành là một bức tường rất dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Great'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Great'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "great" thường được sử dụng để diễn tả một cái gì đó có kích thước, số lượng, mức độ hoặc chất lượng cao hơn so với bình thường. Nó có thể mang nghĩa tích cực, thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc hài lòng. So với "big" và "large", "great" thường nhấn mạnh đến tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng hơn là kích thước vật lý đơn thuần. Ví dụ, "a great leader" không chỉ là một nhà lãnh đạo to lớn mà còn là một nhà lãnh đạo tài ba và có tầm ảnh hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

Khi đi với "at", "great at" có nghĩa là giỏi một việc gì đó. Ví dụ: "She's great at playing the piano." Khi đi với "in", "great in" thường chỉ việc xuất sắc trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: "He was great in history."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Great'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)