(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coordinates
B2

coordinates

noun

Nghĩa tiếng Việt

tọa độ phối hợp điều phối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coordinates'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các số, khi kết hợp lại, xác định một vị trí liên quan đến một hệ quy chiếu.

Definition (English Meaning)

A set of numbers that together specify a location in relation to a frame of reference.

Ví dụ Thực tế với 'Coordinates'

  • "The coordinates of the city are 34°N, 118°W."

    "Tọa độ của thành phố là 34°B, 118°T."

  • "The pilot used GPS coordinates to locate the airport."

    "Phi công sử dụng tọa độ GPS để định vị sân bay."

  • "The project manager coordinated the efforts of several teams."

    "Người quản lý dự án đã điều phối nỗ lực của nhiều nhóm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coordinates'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disorganize(làm mất trật tự)
separate(tách rời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Địa lý Điều hướng Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Coordinates'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong toán học và địa lý, 'coordinates' thường chỉ hệ tọa độ (ví dụ: tọa độ Descartes, tọa độ địa lý). Trong quản lý và tổ chức, nó có thể ám chỉ các yếu tố hoặc bộ phận khác nhau cần phối hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Coordinates of' được dùng để chỉ tọa độ của một điểm hoặc đối tượng cụ thể. 'Coordinates in' được dùng để chỉ hệ tọa độ được sử dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coordinates'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project manager needs to coordinate all the different teams.
Quản lý dự án cần điều phối tất cả các nhóm khác nhau.
Phủ định
It's important not to coordinate your outfit with your friend's if you want to stand out.
Điều quan trọng là không nên phối đồ của bạn với bạn của bạn nếu bạn muốn nổi bật.
Nghi vấn
Why do we need to coordinate our schedules for the meeting?
Tại sao chúng ta cần điều phối lịch trình của mình cho cuộc họp?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The event planner coordinates all the vendors for the wedding.
Người lên kế hoạch sự kiện điều phối tất cả các nhà cung cấp cho đám cưới.
Phủ định
She does not coordinate her outfit with her accessories.
Cô ấy không phối đồ với phụ kiện của mình.
Nghi vấn
Do you coordinate the marketing campaigns?
Bạn có điều phối các chiến dịch marketing không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team will be coordinating the event next week.
Đội sẽ đang điều phối sự kiện vào tuần tới.
Phủ định
She won't be coordinating the project anymore after her resignation.
Cô ấy sẽ không còn điều phối dự án nữa sau khi từ chức.
Nghi vấn
Will they be coordinating their efforts to achieve the goal?
Liệu họ có đang phối hợp những nỗ lực của mình để đạt được mục tiêu không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The event planners were coordinating the logistics for the conference.
Các nhà tổ chức sự kiện đang điều phối công tác hậu cần cho hội nghị.
Phủ định
She wasn't coordinating her outfit with the theme of the party.
Cô ấy đã không phối đồ của mình với chủ đề của bữa tiệc.
Nghi vấn
Were they coordinating their efforts to finish the project on time?
Họ có đang phối hợp nỗ lực của mình để hoàn thành dự án đúng thời hạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)